Bản dịch của từ Psychology trong tiếng Việt
Psychology

Psychology(Noun)
Nghiên cứu khoa học về tâm trí con người và các chức năng của nó, đặc biệt là những chức năng ảnh hưởng đến hành vi trong một bối cảnh nhất định.
The scientific study of the human mind and its functions, especially those affecting behaviour in a given context.
Dạng danh từ của Psychology (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Psychology | Psychologies |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Tâm lý học là ngành khoa học nghiên cứu hành vi và quá trình tâm trí của con người. Ngành này bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau như tâm lý học phát triển, tâm lý học xã hội và tâm lý học lâm sàng. Từ "psychology" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, có thể tồn tại sự khác biệt trong các thuật ngữ cụ thể và phương pháp tiếp cận trong nghiên cứu tâm lý.
Từ "psychology" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, từ "psyche" có nghĩa là tâm hồn, tinh thần và "logos" có nghĩa là lý thuyết, nghiên cứu. Thuật ngữ này lần đầu xuất hiện vào thế kỷ 16 nhưng phát triển nhanh chóng vào thế kỷ 19 như một môn khoa học nghiên cứu về hành vi và quá trình tâm lý. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn trong nghiên cứu tâm lý con người.
Từ "psychology" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học xã hội và nhân văn. Trong bài thi Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về nghiên cứu hành vi và tư duy con người. Trong Speaking và Writing, thí sinh có thể thảo luận về ảnh hưởng của tâm lý học đến hành vi hoặc các vấn đề xã hội. Trong cuộc sống hàng ngày, "psychology" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về sức khỏe tâm thần, tư vấn và phát triển cá nhân.
Họ từ
Tâm lý học là ngành khoa học nghiên cứu hành vi và quá trình tâm trí của con người. Ngành này bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau như tâm lý học phát triển, tâm lý học xã hội và tâm lý học lâm sàng. Từ "psychology" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, có thể tồn tại sự khác biệt trong các thuật ngữ cụ thể và phương pháp tiếp cận trong nghiên cứu tâm lý.
Từ "psychology" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, từ "psyche" có nghĩa là tâm hồn, tinh thần và "logos" có nghĩa là lý thuyết, nghiên cứu. Thuật ngữ này lần đầu xuất hiện vào thế kỷ 16 nhưng phát triển nhanh chóng vào thế kỷ 19 như một môn khoa học nghiên cứu về hành vi và quá trình tâm lý. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn trong nghiên cứu tâm lý con người.
Từ "psychology" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học xã hội và nhân văn. Trong bài thi Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về nghiên cứu hành vi và tư duy con người. Trong Speaking và Writing, thí sinh có thể thảo luận về ảnh hưởng của tâm lý học đến hành vi hoặc các vấn đề xã hội. Trong cuộc sống hàng ngày, "psychology" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về sức khỏe tâm thần, tư vấn và phát triển cá nhân.
