Bản dịch của từ Psychology trong tiếng Việt
Psychology
Psychology (Noun)
Nghiên cứu khoa học về tâm trí con người và các chức năng của nó, đặc biệt là những chức năng ảnh hưởng đến hành vi trong một bối cảnh nhất định.
The scientific study of the human mind and its functions, especially those affecting behaviour in a given context.
Psychology plays a crucial role in understanding human behavior in society.
Tâm lý học đóng một vai trò quan trọng trong việc hiểu hành vi của con người trong xã hội.
She studied psychology to delve into the complexities of social interactions.
Cô nghiên cứu tâm lý học để đi sâu vào sự phức tạp của các tương tác xã hội.
The field of psychology explores the mind's impact on social dynamics.
Lĩnh vực tâm lý học khám phá tác động của tâm trí đối với động lực xã hội.
Understanding psychology helps in social interactions and relationships.
Hiểu tâm lý học giúp ích trong các tương tác và mối quan hệ xã hội.
Group therapy focuses on the psychology of individuals within a community.
Liệu pháp nhóm tập trung vào tâm lý của các cá nhân trong cộng đồng.
Social psychologists study the behavior and attitudes of people in society.
Các nhà tâm lý học xã hội nghiên cứu hành vi và thái độ của mọi người trong xã hội.
Dạng danh từ của Psychology (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Psychology | Psychologies |
Kết hợp từ của Psychology (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Evolutionary psychology Tâm lý tiến hóa | Evolutionary psychology studies behavior through an evolutionary lens. Tâm lý học tiến hóa nghiên cứu hành vi thông qua góc nhìn tiến hóa. |
Crowd psychology Tâm lý đám đông | Understanding crowd psychology is crucial for event management. Hiểu biết về tâm lý đám đông là rất quan trọng cho quản lý sự kiện. |
Sports psychology Tâm lý thể thao | Sports psychology helps athletes improve mental skills for better performance. Tâm lý thể thao giúp vận động viên cải thiện kỹ năng tinh thần để thi đấu tốt hơn. |
Jungian psychology Tâm lý học jung | Jungian psychology emphasizes the collective unconscious in social behavior. Tâm lý học jung nhấn mạnh tiềm thức tập thể trong hành vi xã hội. |
Academic psychology Ngành tâm lý học học thuật | Academic psychology studies human behavior in educational settings. Tâm lý học học thuật nghiên cứu hành vi con người trong môi trường giáo dục. |
Họ từ
Tâm lý học là ngành khoa học nghiên cứu hành vi và quá trình tâm trí của con người. Ngành này bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau như tâm lý học phát triển, tâm lý học xã hội và tâm lý học lâm sàng. Từ "psychology" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, có thể tồn tại sự khác biệt trong các thuật ngữ cụ thể và phương pháp tiếp cận trong nghiên cứu tâm lý.
Từ "psychology" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, từ "psyche" có nghĩa là tâm hồn, tinh thần và "logos" có nghĩa là lý thuyết, nghiên cứu. Thuật ngữ này lần đầu xuất hiện vào thế kỷ 16 nhưng phát triển nhanh chóng vào thế kỷ 19 như một môn khoa học nghiên cứu về hành vi và quá trình tâm lý. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn trong nghiên cứu tâm lý con người.
Từ "psychology" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học xã hội và nhân văn. Trong bài thi Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về nghiên cứu hành vi và tư duy con người. Trong Speaking và Writing, thí sinh có thể thảo luận về ảnh hưởng của tâm lý học đến hành vi hoặc các vấn đề xã hội. Trong cuộc sống hàng ngày, "psychology" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về sức khỏe tâm thần, tư vấn và phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất