Bản dịch của từ Uneventful trong tiếng Việt

Uneventful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uneventful (Adjective)

ˌʌnivˈɛntfl̩
ˌʌnɪvˈɛntfl̩
01

Không được đánh dấu bởi các sự kiện thú vị hoặc hấp dẫn.

Not marked by interesting or exciting events.

Ví dụ

The uneventful meeting ended quickly without any surprises.

Cuộc họp nhàm chán kết thúc nhanh chóng mà không có bất kỳ bất ngờ nào.

Her uneventful social life consisted of routine work and solitude.

Cuộc sống xã hội nhàm chán của cô gồm công việc hàng ngày và sự cô đơn.

The uneventful party lacked lively music and engaging conversations.

Bữa tiệc nhàm chán thiếu nhạc sống động và cuộc trò chuyện hấp dẫn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Uneventful cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uneventful

Không có idiom phù hợp