Bản dịch của từ Uneventful trong tiếng Việt
Uneventful
Uneventful (Adjective)
Không được đánh dấu bởi các sự kiện thú vị hoặc hấp dẫn.
Not marked by interesting or exciting events.
The uneventful meeting ended quickly without any surprises.
Cuộc họp nhàm chán kết thúc nhanh chóng mà không có bất kỳ bất ngờ nào.
Her uneventful social life consisted of routine work and solitude.
Cuộc sống xã hội nhàm chán của cô gồm công việc hàng ngày và sự cô đơn.
The uneventful party lacked lively music and engaging conversations.
Bữa tiệc nhàm chán thiếu nhạc sống động và cuộc trò chuyện hấp dẫn.
Họ từ
Từ "uneventful" được sử dụng để chỉ những sự kiện hoặc trải nghiệm không có sự kiện nổi bật, thú vị hoặc thay đổi đáng kể. Nó thể hiện tình trạng bình lặng, thiếu hoạt động hay sự kiện đặc biệt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cấu trúc hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, sự "uneventful" đôi khi được đánh giá là tích cực trong việc miêu tả một khoảng thời gian yên bình hoặc ổn định.
Từ "uneventful" được cấu thành từ tiền tố "un-" (không) và danh từ "event" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "eventus", nghĩa là "kết quả" hay "sự kiện". "Eventus" lại xuất phát từ động từ "evenire", có nghĩa là "xảy ra". Lịch sử ngữ nghĩa của từ này phản ánh sự thiếu vắng sự kiện quan trọng hay nổi bật trong một khoảng thời gian. Hiện nay, "uneventful" thường được sử dụng để mô tả những tình huống bình lặng, không có thay đổi hay điều gì đáng chú ý.
Từ "uneventful" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở các thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này có thể được sử dụng để mô tả một quá trình hoặc sự kiện thiếu điểm nhấn hay không có sự kiện đáng chú ý. Thường gặp trong các tình huống miêu tả cuộc sống hàng ngày hoặc để đánh giá các sự kiện, "uneventful" phản ánh tính chất tĩnh lặng và không có sự thay đổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp