Bản dịch của từ Intensifying trong tiếng Việt

Intensifying

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intensifying (Verb)

ɪntˈɛnsəfaɪɪŋ
ɪntˈɛnsəfaɪɪŋ
01

Làm hoặc trở nên mãnh liệt hơn.

Make or become more intense.

Ví dụ

Intensifying the campaign against cyberbullying is crucial for social well-being.

Tăng cường chiến dịch chống bắt nạt trực tuyến là rất quan trọng cho sức khỏe xã hội.

Ignoring the issue will only lead to an intensifying of online harassment.

Bỏ qua vấn đề sẽ chỉ dẫn đến việc tăng cường hành vi quấy rối trực tuyến.

Are you aware of the intensifying pressure on social media influencers?

Bạn có nhận thức về áp lực ngày càng tăng trên các người ảnh hưởng trên mạng xã hội không?

Dạng động từ của Intensifying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Intensify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Intensified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Intensified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Intensifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Intensifying

Intensifying (Adjective)

ɪntˈɛnsəfaɪɪŋ
ɪntˈɛnsəfaɪɪŋ
01

Tăng cường độ.

Increasing in intensity.

Ví dụ

Her intensifying enthusiasm for volunteering impressed the admissions committee.

Sự nhiệt huyết ngày càng tăng của cô ấy với việc tình nguyện đã làm ấn tượng với ủy ban tuyển sinh.

The lack of intensifying support from the community hindered the charity event.

Sự thiếu sự hỗ trợ ngày càng tăng từ cộng đồng đã làm trở ngại cho sự kiện từ thiện.

Is intensifying competition among students beneficial for academic achievement?

Cuộc cạnh tranh ngày càng tăng giữa các sinh viên có lợi cho thành tích học tập không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/intensifying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1