Bản dịch của từ Intensifying trong tiếng Việt
Intensifying
Intensifying (Verb)
Intensifying the campaign against cyberbullying is crucial for social well-being.
Tăng cường chiến dịch chống bắt nạt trực tuyến là rất quan trọng cho sức khỏe xã hội.
Ignoring the issue will only lead to an intensifying of online harassment.
Bỏ qua vấn đề sẽ chỉ dẫn đến việc tăng cường hành vi quấy rối trực tuyến.
Are you aware of the intensifying pressure on social media influencers?
Bạn có nhận thức về áp lực ngày càng tăng trên các người ảnh hưởng trên mạng xã hội không?
Dạng động từ của Intensifying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Intensify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Intensified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Intensified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Intensifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Intensifying |
Intensifying (Adjective)
Tăng cường độ.
Increasing in intensity.
Her intensifying enthusiasm for volunteering impressed the admissions committee.
Sự nhiệt huyết ngày càng tăng của cô ấy với việc tình nguyện đã làm ấn tượng với ủy ban tuyển sinh.
The lack of intensifying support from the community hindered the charity event.
Sự thiếu sự hỗ trợ ngày càng tăng từ cộng đồng đã làm trở ngại cho sự kiện từ thiện.
Is intensifying competition among students beneficial for academic achievement?
Cuộc cạnh tranh ngày càng tăng giữa các sinh viên có lợi cho thành tích học tập không?
Họ từ
Từ "intensifying" là động từ hiện tại phân từ của "intensify", có nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên mạnh mẽ hơn, rõ nét hơn hoặc gia tăng mức độ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "intensifying" thường thấy trong văn học, khoa học hoặc mô tả các hiện tượng cảm xúc, mang sắc thái mạnh mẽ trong ngữ nghĩa và phong cách diễn đạt.
Từ "intensifying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "intensificare", được hình thành từ tiền tố "in-" (trong, vào) và động từ "tensificare", có nghĩa là làm căng hoặc gia tăng. Lịch sử hình thành từ này phản ánh quá trình gia tăng mức độ, cường độ hoặc sự nghiêm trọng của một hiện tượng nào đó. Ngày nay, "intensifying" được sử dụng chủ yếu để chỉ sự tăng cường hay gia tăng mà không chỉ trong bối cảnh vật lý, mà còn trong các lĩnh vực cảm xúc, xã hội và công nghệ.
Từ "intensifying" có tần suất sử dụng tương đối cao trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến biến đổi khí hậu, hiện tượng tự nhiên hoặc cảm xúc. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được áp dụng để mô tả sự gia tăng hoặc làm mạnh thêm một tình trạng hay sự vật nào đó, như thảo luận về sự gia tăng của bạo lực hay sự kịch tính trong tác phẩm văn học. Từ này thường liên kết với các tình huống đòi hỏi sự nhấn mạnh, nhằm khắc họa sự phát triển mạnh mẽ của một sự kiện hay hiện tượng cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp