Bản dịch của từ Intensifying trong tiếng Việt
Intensifying

Intensifying(Verb)
Dạng động từ của Intensifying (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Intensify |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Intensified |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Intensified |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Intensifies |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Intensifying |
Intensifying(Adjective)
Tăng cường độ.
Increasing in intensity.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "intensifying" là động từ hiện tại phân từ của "intensify", có nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên mạnh mẽ hơn, rõ nét hơn hoặc gia tăng mức độ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "intensifying" thường thấy trong văn học, khoa học hoặc mô tả các hiện tượng cảm xúc, mang sắc thái mạnh mẽ trong ngữ nghĩa và phong cách diễn đạt.
Từ "intensifying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "intensificare", được hình thành từ tiền tố "in-" (trong, vào) và động từ "tensificare", có nghĩa là làm căng hoặc gia tăng. Lịch sử hình thành từ này phản ánh quá trình gia tăng mức độ, cường độ hoặc sự nghiêm trọng của một hiện tượng nào đó. Ngày nay, "intensifying" được sử dụng chủ yếu để chỉ sự tăng cường hay gia tăng mà không chỉ trong bối cảnh vật lý, mà còn trong các lĩnh vực cảm xúc, xã hội và công nghệ.
Từ "intensifying" có tần suất sử dụng tương đối cao trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến biến đổi khí hậu, hiện tượng tự nhiên hoặc cảm xúc. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được áp dụng để mô tả sự gia tăng hoặc làm mạnh thêm một tình trạng hay sự vật nào đó, như thảo luận về sự gia tăng của bạo lực hay sự kịch tính trong tác phẩm văn học. Từ này thường liên kết với các tình huống đòi hỏi sự nhấn mạnh, nhằm khắc họa sự phát triển mạnh mẽ của một sự kiện hay hiện tượng cụ thể.
Họ từ
Từ "intensifying" là động từ hiện tại phân từ của "intensify", có nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên mạnh mẽ hơn, rõ nét hơn hoặc gia tăng mức độ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "intensifying" thường thấy trong văn học, khoa học hoặc mô tả các hiện tượng cảm xúc, mang sắc thái mạnh mẽ trong ngữ nghĩa và phong cách diễn đạt.
Từ "intensifying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "intensificare", được hình thành từ tiền tố "in-" (trong, vào) và động từ "tensificare", có nghĩa là làm căng hoặc gia tăng. Lịch sử hình thành từ này phản ánh quá trình gia tăng mức độ, cường độ hoặc sự nghiêm trọng của một hiện tượng nào đó. Ngày nay, "intensifying" được sử dụng chủ yếu để chỉ sự tăng cường hay gia tăng mà không chỉ trong bối cảnh vật lý, mà còn trong các lĩnh vực cảm xúc, xã hội và công nghệ.
Từ "intensifying" có tần suất sử dụng tương đối cao trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến biến đổi khí hậu, hiện tượng tự nhiên hoặc cảm xúc. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được áp dụng để mô tả sự gia tăng hoặc làm mạnh thêm một tình trạng hay sự vật nào đó, như thảo luận về sự gia tăng của bạo lực hay sự kịch tính trong tác phẩm văn học. Từ này thường liên kết với các tình huống đòi hỏi sự nhấn mạnh, nhằm khắc họa sự phát triển mạnh mẽ của một sự kiện hay hiện tượng cụ thể.
