Bản dịch của từ Versatile trong tiếng Việt
Versatile
Versatile (Adjective)
Có thể thay đổi; không ổn định.
She is a versatile actress, excelling in drama and comedy roles.
Cô ấy là một nữ diễn viên linh hoạt, xuất sắc trong vai diễn kịch và hài.
His versatile personality allows him to adapt to various social situations.
Tính cách linh hoạt của anh ấy giúp anh ấy thích nghi với nhiều tình huống xã hội.
The versatile musician can play multiple instruments with ease and skill.
Người nhạc sĩ linh hoạt có thể chơi nhiều nhạc cụ một cách dễ dàng và tài năng.
She is a versatile artist, excelling in painting, music, and acting.
Cô ấy là một nghệ sĩ linh hoạt, xuất sắc trong hội họa, âm nhạc và diễn xuất.
The versatile community center offers classes in yoga, cooking, and photography.
Trung tâm cộng đồng linh hoạt cung cấp các lớp học về yoga, nấu ăn và chụp ảnh.
His versatile skills make him an asset in various social projects.
Những kỹ năng linh hoạt của anh ấy khiến anh ấy trở thành một tài sản trong các dự án xã hội khác nhau.
Dạng tính từ của Versatile (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Versatile Đa năng | More versatile Linh hoạt hơn | Most versatile Linh hoạt nhất |
Kết hợp từ của Versatile (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Incredibly versatile Vô cùng linh hoạt | Social media platforms are incredibly versatile for communication and networking. Các nền tảng truyền thông xã hội vô cùng linh hoạt cho việc giao tiếp và mạng lưới. |
Remarkably versatile Độc đáo | Social media platforms are remarkably versatile for communication and networking. Các nền tảng truyền thông xã hội rất linh hoạt cho việc giao tiếp và kết nối. |
Wonderfully versatile Đa dạng tuyệt vời | Social media platforms are wonderfully versatile for connecting people globally. Các nền tảng truyền thông xã hội rất linh hoạt để kết nối mọi người trên toàn cầu. |
Highly versatile Rất linh hoạt | Social media platforms are highly versatile for communication and networking. Các nền tảng truyền thông xã hội rất linh hoạt cho việc giao tiếp và mạng lưới. |
Very versatile Rất linh hoạt | Social media is very versatile for connecting people worldwide. Mạng xã hội rất linh hoạt để kết nối mọi người trên toàn thế giới. |
Họ từ
Từ "versatile" là một tính từ trong tiếng Anh, được sử dụng để miêu tả khả năng linh hoạt, nhiều mặt hoặc có thể thích ứng với nhiều tình huống khác nhau. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công việc, kỹ năng cá nhân hoặc các sản phẩm có thể phục vụ nhiều mục đích khác nhau, như một thiết bị hoặc công cụ.
Từ "versatile" có nguồn gốc từ tiếng Latin "versatilis", bắt nguồn từ động từ "versare", có nghĩa là "xoay quanh" hoặc "thay đổi". Từ này đã được chuyển thể sang tiếng Pháp trung đại như "vertsal". Khái niệm nguyên thủy liên quan đến khả năng biến đổi và thích ứng, phản ánh sự linh hoạt trong khả năng sử dụng hoặc thích nghi với nhiều tình huống khác nhau. Ngày nay, "versatile" chỉ những cá nhân hoặc vật liệu có khả năng đáp ứng và thực hiện nhiều vai trò và chức năng.
Từ "versatile" xuất hiện với tần suất cao trong IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh cần mô tả sự linh hoạt hoặc khả năng thích ứng của một cá nhân hoặc đối tượng. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tính đa năng của công nghệ, giải pháp hoặc sản phẩm. Thêm vào đó, "versatile" cũng có thể được gặp trong các lĩnh vực như nghệ thuật, ẩm thực và thể thao, nơi nó mô tả khả năng làm nhiều việc khác nhau một cách hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp