Bản dịch của từ Versatile trong tiếng Việt

Versatile

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Versatile (Adjective)

vɚsətˈɑɪl
vˈɝsətl̩
01

Có thể thay đổi; không ổn định.

Changeable inconstant.

Ví dụ

She is a versatile actress, excelling in drama and comedy roles.

Cô ấy là một nữ diễn viên linh hoạt, xuất sắc trong vai diễn kịch và hài.

His versatile personality allows him to adapt to various social situations.

Tính cách linh hoạt của anh ấy giúp anh ấy thích nghi với nhiều tình huống xã hội.

The versatile musician can play multiple instruments with ease and skill.

Người nhạc sĩ linh hoạt có thể chơi nhiều nhạc cụ một cách dễ dàng và tài năng.

02

Có khả năng thích ứng hoặc thích nghi với nhiều chức năng hoặc hoạt động khác nhau.

Able to adapt or be adapted to many different functions or activities.

Ví dụ

She is a versatile artist, excelling in painting, music, and acting.

Cô ấy là một nghệ sĩ linh hoạt, xuất sắc trong hội họa, âm nhạc và diễn xuất.

The versatile community center offers classes in yoga, cooking, and photography.

Trung tâm cộng đồng linh hoạt cung cấp các lớp học về yoga, nấu ăn và chụp ảnh.

His versatile skills make him an asset in various social projects.

Những kỹ năng linh hoạt của anh ấy khiến anh ấy trở thành một tài sản trong các dự án xã hội khác nhau.

Dạng tính từ của Versatile (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Versatile

Đa năng

More versatile

Linh hoạt hơn

Most versatile

Linh hoạt nhất

Kết hợp từ của Versatile (Adjective)

CollocationVí dụ

Incredibly versatile

Vô cùng linh hoạt

Social media platforms are incredibly versatile for communication and networking.

Các nền tảng truyền thông xã hội vô cùng linh hoạt cho việc giao tiếp và mạng lưới.

Remarkably versatile

Độc đáo

Social media platforms are remarkably versatile for communication and networking.

Các nền tảng truyền thông xã hội rất linh hoạt cho việc giao tiếp và kết nối.

Wonderfully versatile

Đa dạng tuyệt vời

Social media platforms are wonderfully versatile for connecting people globally.

Các nền tảng truyền thông xã hội rất linh hoạt để kết nối mọi người trên toàn cầu.

Highly versatile

Rất linh hoạt

Social media platforms are highly versatile for communication and networking.

Các nền tảng truyền thông xã hội rất linh hoạt cho việc giao tiếp và mạng lưới.

Very versatile

Rất linh hoạt

Social media is very versatile for connecting people worldwide.

Mạng xã hội rất linh hoạt để kết nối mọi người trên toàn thế giới.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Versatile cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] For in-depth analysis, computers are tools that can handle complex calculations, data analysis, and simulations [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
Describe your favorite drink - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
[...] I don't consume it daily but see it as a drink in any time and place [...]Trích: Describe your favorite drink - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] I find it a very and beautiful instrument that can evoke a range of emotions and moods [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] However, dolls are very and can be played with either alone or shared among a group of friends [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood

Idiom with Versatile

Không có idiom phù hợp