Bản dịch của từ Inconstant trong tiếng Việt
Inconstant
Inconstant (Adjective)
Thường xuyên thay đổi; thay đổi hoặc không đều.
Her inconstant mood made it hard to predict her reactions.
Tâm trạng thất thường của cô ấy làm cho việc dự đoán phản ứng của cô ấy trở nên khó khăn.
The inconstant weather caused disruptions to the outdoor event.
Thời tiết thất thường gây ra sự gián đoạn cho sự kiện ngoài trời.
His inconstant loyalty led to distrust among his friends.
Sự trung thành thất thường của anh ấy dẫn đến sự không tin tưởng giữa bạn bè của anh ấy.
Họ từ
Từ "inconstant" có nghĩa là không ổn định, có thể thay đổi hoặc không đáng tin cậy. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các yếu tố hoặc đặc điểm thiếu sự nhất quán. "Inconstant" là một từ chung trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cùng một ý nghĩa, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi chút đỉnh theo ngữ cảnh văn hóa, với tiếng Anh Anh thường sử dụng trong văn học hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "inconstant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inconstans", được hình thành từ tiền tố "in-" có nghĩa là "không" và từ "constans", là dạng hiện tại của động từ "constare", nghĩa là "đứng vững" hoặc "bền vững". Lịch sử từ này phản ánh tính không ổn định hoặc thiếu kiên định. Hiện nay, "inconstant" được sử dụng để chỉ những thứ không đáng tin cậy, thường xuyên thay đổi hoặc thiếu sự nhất quán, phù hợp với nguồn gốc về tính không vững bền của nó.
Từ "inconstant" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tính chất không ổn định hoặc thay đổi, ví dụ như trong các bài luận về tâm lý học, khí hậu hoặc quan hệ cá nhân. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu giới hạn trong văn học hoặc ngữ cảnh học thuật, nơi người viết muốn nhấn mạnh tính không nhất quán của một hiện tượng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp