Bản dịch của từ Inconstant trong tiếng Việt
Inconstant
Adjective
Inconstant (Adjective)
ɪnkˈɑnstn̩t
ɪnkˈɑnstn̩t
01
Thường xuyên thay đổi; thay đổi hoặc không đều.
Ví dụ
Her inconstant mood made it hard to predict her reactions.
Tâm trạng thất thường của cô ấy làm cho việc dự đoán phản ứng của cô ấy trở nên khó khăn.
The inconstant weather caused disruptions to the outdoor event.
Thời tiết thất thường gây ra sự gián đoạn cho sự kiện ngoài trời.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Inconstant
Không có idiom phù hợp