Bản dịch của từ Bracelet trong tiếng Việt

Bracelet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bracelet (Noun)

bɹˈeislɪt
bɹˈeislət
01

Một dải, vòng hoặc dây chuyền trang trí đeo trên cổ tay hoặc cánh tay.

An ornamental band hoop or chain worn on the wrist or arm.

Ví dụ

She wore a silver bracelet at the charity gala.

Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ bằng bạc tại buổi gala từ thiện.

The bracelet was a gift from her best friend.

Chiếc vòng cổ là một món quà từ người bạn thân nhất của cô ấy.

The bracelet jingled softly as she moved her hand.

Chiếc vòng cổ kêu nhè nhẹ khi cô ấy di chuyển tay.

Dạng danh từ của Bracelet (Noun)

SingularPlural

Bracelet

Bracelets

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bracelet cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] Jade were frequently given to fiancées as engagement presents in antiquity [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] The are crafted from hard jade, which is a kind of exquisite and expensive stone [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] A pair of jade are my favourite piece of jewellery in my jewellery box [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] I adore the not just for their aesthetic appeal but also for their cultural significance [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Bracelet

Không có idiom phù hợp