Bản dịch của từ Bracelet trong tiếng Việt
Bracelet
Bracelet (Noun)
She wore a silver bracelet at the charity gala.
Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ bằng bạc tại buổi gala từ thiện.
The bracelet was a gift from her best friend.
Chiếc vòng cổ là một món quà từ người bạn thân nhất của cô ấy.
The bracelet jingled softly as she moved her hand.
Chiếc vòng cổ kêu nhè nhẹ khi cô ấy di chuyển tay.
Dạng danh từ của Bracelet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bracelet | Bracelets |
Họ từ
Từ "bracelet" trong tiếng Anh có nghĩa là một loại trang sức đeo quanh cổ tay, thường được làm từ kim loại, dây da, hạt cườm hoặc các vật liệu khác. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, "bracelet" giữ nguyên hình thức và nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, người Anh có xu hướng sử dụng từ này trong các buổi tiệc tùng hoặc các dịp trang trọng hơn, trong khi người Mỹ có thể sử dụng nó thường xuyên hơn trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "bracelet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "bracel", bắt nguồn từ từ Latinh "bracchialis", có nghĩa là "thuộc về cánh tay". Ban đầu, nó chỉ những món trang sức đeo trên cánh tay hoặc cổ tay. Theo thời gian, "bracelet" trở thành thuật ngữ chung để chỉ những dây chuyền trang sức chạy từ bàn tay qua cổ tay. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn gắn bó với khái niệm trang sức, thể hiện sự tinh tế và phong cách cá nhân.
Từ "bracelet" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này chủ yếu xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến thời trang hoặc sở thích cá nhân. Trong phần Đọc và Viết, "bracelet" thường được nhắc đến trong các bài viết về nghệ thuật, thiết kế, hoặc văn hóa. Ngoài ra, từ này phổ biến trong các bối cảnh thông thường như quảng cáo trang sức, sự kiện xã hội, và mô tả sản phẩm trong thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp