Bản dịch của từ Enchant trong tiếng Việt
Enchant
Enchant (Verb)
The magician's performance enchanted the audience at the social event.
Màn trình diễn của ảo thuật gia đã mê hoặc khán giả tại sự kiện xã hội.
The beautiful decorations enchanted the guests at the social gathering.
Những đồ trang trí đẹp mắt đã mê hoặc các vị khách trong buổi họp mặt xã hội.
The singer's voice enchanted everyone at the social function.
Giọng ca sĩ đã mê hoặc tất cả mọi người tại sự kiện xã hội.
Dạng động từ của Enchant (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enchant |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enchanted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enchanted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enchants |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enchanting |
Họ từ
Từ "enchant" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "enchanter", có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy mê hoặc hoặc ấn tượng mạnh mẽ qua những điều kỳ diệu. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "enchant" theo cùng một cách thức về nghĩa và ngữ cảnh. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học, "enchant" thường xuất hiện để chỉ sự làm mê đắm trong nghệ thuật hoặc tình yêu.
Từ "enchant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "incantare", trong đó "in-" có nghĩa là "vào" và "cantare" có nghĩa là "hát". Tiếng Latin này chuyển sang tiếng Pháp cổ là "enchanter" trước khi được hấp thụ vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. "Enchant" hiện tại mang ý nghĩa là làm cho người khác cảm thấy mê hoặc hoặc thu hút một cách ma thuật, phản ánh ý niệm ban đầu về việc sử dụng âm nhạc và lời nói để tạo ra sức mạnh kỳ diệu.
Từ "enchant" được sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, nhưng xuất hiện trong các văn bản có tính chất văn học và nghệ thuật, đặc biệt là trong phần đọc và viết. Trong các ngữ cảnh hàng ngày, "enchant" thường được dùng để mô tả sự cuốn hút, mê hoặc của một khung cảnh, một tác phẩm nghệ thuật hoặc một trạng thái cảm xúc tích cực. Cụm từ này thường gặp trong các bài thuyết trình về văn hóa, du lịch hoặc các nghi lễ, nơi cảm xúc và không khí được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp