Bản dịch của từ Delighting trong tiếng Việt
Delighting
Delighting (Verb)
She is delighting in the success of her IELTS exam.
Cô ấy đang hưởng thụ trong thành công của kỳ thi IELTS của mình.
He is not delighting in the pressure of preparing for IELTS.
Anh ấy không hài lòng với áp lực của việc chuẩn bị cho IELTS.
Are you delighting in the improvement of your writing skills?
Bạn có hưởng thụ trong việc cải thiện kỹ năng viết của mình không?
She is delighting in her new job as a social worker.
Cô ấy đang thích thú trong công việc mới của mình như một nhân viên xã hội.
He is not delighting in the pressure of meeting IELTS deadlines.
Anh ấy không hài lòng với áp lực của việc hoàn thành đúng hạn IELTS.
Dạng động từ của Delighting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Delight |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Delighted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Delighted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Delights |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Delighting |
Delighting (Noun)
Her delightful smile charmed everyone at the social event.
Nụ cười đáng yêu của cô ấy làm mọi người phải say mê tại sự kiện xã hội.
Not every social gathering brings the same delighting experience for people.
Không phải sự tụ họp xã hội nào cũng mang lại trải nghiệm vui vẻ như nhau cho mọi người.
Is creating a delightful atmosphere important in social interactions for you?
Việc tạo ra một bầu không khí vui vẻ có quan trọng trong giao tiếp xã hội đối với bạn không?
Delighting in the company of friends brings great joy.
Thích thú trong sự hiện diện của bạn bè mang lại niềm vui lớn.
She avoids situations that do not bring delighting experiences.
Cô ấy tránh những tình huống không mang lại trải nghiệm vui vẻ.
Họ từ
"Delighting" là động từ phân từ hiện tại của "delight", có nghĩa là mang lại niềm vui, sự hài lòng hoặc làm cho ai đó cảm thấy vui vẻ. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả cảm xúc tích cực mà một điều gì đó hay ai đó tạo ra. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "delighting" được sử dụng tương tự trong ngữ cảnh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng có thể có khác biệt nhỏ về âm điệu trong phát âm do quy tắc nối âm của từng phương ngữ.
Từ "delighting" xuất phát từ động từ tiếng Latin "delictare", có nghĩa là "làm vui thích" hay "làm hài lòng". Tiền tố "de-" có nghĩa là "từ trên xuống", kết hợp với gốc "licere", có nghĩa là "cho phép" hoặc "được thỏa mãn". Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh không chỉ phản ánh sự hấp dẫn cảm xúc mà còn nhấn mạnh ý nghĩa tạo ra niềm vui cho người khác. Do đó, "delighting" hiện nay được sử dụng để miêu tả hành động mang lại sự hài lòng và thích thú cho đối tượng.
Từ "delighting" thường không xuất hiện trực tiếp trong các bài thi IELTS, nhưng nó có thể liên quan đến các lĩnh vực như cảm xúc và trải nghiệm cá nhân. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có thể được sử dụng để mô tả các tình huống thoải mái và vui vẻ, ví dụ như trong mô tả một chuyến đi hoặc sản phẩm mà người nói yêu thích. Ngoài ra, trong tiếng Anh hàng ngày, "delighting" thường được sử dụng trong bối cảnh quảng cáo, ẩm thực và nghệ thuật để nhấn mạnh tính chất thu hút và hài lòng của một sản phẩm hay trải nghiệm nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp