Bản dịch của từ Delighting trong tiếng Việt

Delighting

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Delighting (Verb)

dɪlˈaɪtɪŋ
dɪlˈaɪtɪŋ
01

Mang lại niềm vui, sự hài lòng hoặc sự thích thú cho ai đó.

To give great pleasure satisfaction or enjoyment to someone.

Ví dụ

She is delighting in the success of her IELTS exam.

Cô ấy đang hưởng thụ trong thành công của kỳ thi IELTS của mình.

He is not delighting in the pressure of preparing for IELTS.

Anh ấy không hài lòng với áp lực của việc chuẩn bị cho IELTS.

Are you delighting in the improvement of your writing skills?

Bạn có hưởng thụ trong việc cải thiện kỹ năng viết của mình không?

She is delighting in her new job as a social worker.

Cô ấy đang thích thú trong công việc mới của mình như một nhân viên xã hội.

He is not delighting in the pressure of meeting IELTS deadlines.

Anh ấy không hài lòng với áp lực của việc hoàn thành đúng hạn IELTS.

Dạng động từ của Delighting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Delight

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Delighted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Delighted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Delights

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Delighting

Delighting (Noun)

01

Rất hài lòng; vui sướng.

Great pleasure joy.

Ví dụ

Her delightful smile charmed everyone at the social event.

Nụ cười đáng yêu của cô ấy làm mọi người phải say mê tại sự kiện xã hội.

Not every social gathering brings the same delighting experience for people.

Không phải sự tụ họp xã hội nào cũng mang lại trải nghiệm vui vẻ như nhau cho mọi người.

Is creating a delightful atmosphere important in social interactions for you?

Việc tạo ra một bầu không khí vui vẻ có quan trọng trong giao tiếp xã hội đối với bạn không?

Delighting in the company of friends brings great joy.

Thích thú trong sự hiện diện của bạn bè mang lại niềm vui lớn.

She avoids situations that do not bring delighting experiences.

Cô ấy tránh những tình huống không mang lại trải nghiệm vui vẻ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Delighting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Happiness | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] But I do make an effort to enjoy myself and take in the simple pleasures of life [...]Trích: Topic: Happiness | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Lifestyle ngày 21/03/2020
[...] Some people claim that attending a performance live gives more and pleasure than watching the same events on screen [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Lifestyle ngày 21/03/2020
IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I maintain a few photo albums at home, which are always a to flip through during family gatherings [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] So, learning to prepare spaghetti carbonara was an enriching and journey [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Delighting

Không có idiom phù hợp