Bản dịch của từ Delighting trong tiếng Việt

Delighting

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Delighting(Verb)

dɪlˈaɪtɪŋ
dɪlˈaɪtɪŋ
01

Mang lại niềm vui, sự hài lòng hoặc sự thích thú cho ai đó.

To give great pleasure satisfaction or enjoyment to someone.

Ví dụ

Dạng động từ của Delighting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Delight

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Delighted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Delighted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Delights

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Delighting

Delighting(Noun)

ˈdɛˌlaɪ.tɪŋ
ˈdɛˌlaɪ.tɪŋ
01

Rất hài lòng; vui sướng.

Great pleasure joy.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ