Bản dịch của từ Preacher trong tiếng Việt
Preacher
Preacher (Noun)
Người rao giảng một thế giới quan, triết học hoặc tôn giáo, đặc biệt là người rao giảng phúc âm; một giáo sĩ hoặc một nữ giáo sĩ.
Someone who preaches a worldview philosophy or religion especially someone who preaches the gospel a clergyman or clergywoman.
The preacher delivered a powerful sermon at the church.
Mục sư đã thuyết giảng mạnh mẽ tại nhà thờ.
The preacher comforted the grieving family during the funeral service.
Mục sư an ủi gia đình đang đau buồn trong lễ tang.
The preacher's words inspired hope and faith in the congregation.
Lời thuyết giảng của mục sư truyền cảm hứng hy vọng và niềm tin trong giáo đồng.
Dạng danh từ của Preacher (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Preacher | Preachers |
Kết hợp từ của Preacher (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Lay preacher Người truyền giáo tử tế | The lay preacher delivered a powerful sermon at the community center. Người truyền giáo tự phát đã thuyết giáo mạnh mẽ tại trung tâm cộng đồng. |
Tv preacher Mục sư truyền hình | The tv preacher delivered a sermon on kindness and compassion. Mục sư truyền hình phát ngôn về lòng tốt và lòng trắc ẩn. |
Dynamic preacher Mục sư năng động | The dynamic preacher inspired the community with powerful speeches. Mục sư năng động truyền cảm hứng cho cộng đồng bằng các bài phát biểu mạnh mẽ. |
Good preacher Mục sư tốt | A good preacher can inspire positive change in society. Một người mục sư tốt có thể truyền cảm hứng cho sự thay đổi tích cực trong xã hội. |
Well-known preacher Mục sư nổi tiếng | The well-known preacher delivered a powerful sermon on social justice. Mục sư nổi tiếng đã truyền đạt một bài giảng mạnh mẽ về công bằng xã hội. |
Họ từ
Từ "preacher" là danh từ trong tiếng Anh, chỉ người thuyết giáo hoặc người truyền bá, thường là một thành viên của hệ thống tôn giáo, có nhiệm vụ giảng dạy, thuyết phục và truyền tải giáo lý cho tín đồ. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn trong bối cảnh tôn giáo, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "vicar" hoặc "clergyman" để chỉ những chức vụ tương tự, với sự khác biệt về vai trò và nghi lễ.
Từ "preacher" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "praedicare", có nghĩa là "nói trước". "Praedicare" lại được hình thành từ "prae-" (trước) và "dicare" (nói hoặc công bố). Từ này trải qua lịch sử đã được sử dụng trong các bối cảnh tôn giáo, chỉ những người truyền đạt thông điệp thiêng liêng. Hiện nay, "preacher" không chỉ đơn thuần biểu thị người thuyết giáo tại nhà thờ mà còn chỉ những người tuyên truyền các tư tưởng hay lý tưởng.
Từ "preacher" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong bài nói và viết, nơi mà chủ đề thường liên quan đến cuộc sống hàng ngày và các vấn đề xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "preacher" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tôn giáo, như các buổi thuyết giảng trong nhà thờ hoặc các cuộc thảo luận về đạo đức. Đặc biệt, từ này còn liên quan đến các nghiên cứu về tâm lý và xã hội học trong các môi trường tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp