Bản dịch của từ Preacher trong tiếng Việt

Preacher

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preacher (Noun)

pɹˈitʃɚ
pɹˈitʃəɹ
01

Người rao giảng một thế giới quan, triết học hoặc tôn giáo, đặc biệt là người rao giảng phúc âm; một giáo sĩ hoặc một nữ giáo sĩ.

Someone who preaches a worldview philosophy or religion especially someone who preaches the gospel a clergyman or clergywoman.

Ví dụ

The preacher delivered a powerful sermon at the church.

Mục sư đã thuyết giảng mạnh mẽ tại nhà thờ.

The preacher comforted the grieving family during the funeral service.

Mục sư an ủi gia đình đang đau buồn trong lễ tang.

The preacher's words inspired hope and faith in the congregation.

Lời thuyết giảng của mục sư truyền cảm hứng hy vọng và niềm tin trong giáo đồng.

Dạng danh từ của Preacher (Noun)

SingularPlural

Preacher

Preachers

Kết hợp từ của Preacher (Noun)

CollocationVí dụ

Lay preacher

Người truyền giáo tử tế

The lay preacher delivered a powerful sermon at the community center.

Người truyền giáo tự phát đã thuyết giáo mạnh mẽ tại trung tâm cộng đồng.

Tv preacher

Mục sư truyền hình

The tv preacher delivered a sermon on kindness and compassion.

Mục sư truyền hình phát ngôn về lòng tốt và lòng trắc ẩn.

Dynamic preacher

Mục sư năng động

The dynamic preacher inspired the community with powerful speeches.

Mục sư năng động truyền cảm hứng cho cộng đồng bằng các bài phát biểu mạnh mẽ.

Good preacher

Mục sư tốt

A good preacher can inspire positive change in society.

Một người mục sư tốt có thể truyền cảm hứng cho sự thay đổi tích cực trong xã hội.

Well-known preacher

Mục sư nổi tiếng

The well-known preacher delivered a powerful sermon on social justice.

Mục sư nổi tiếng đã truyền đạt một bài giảng mạnh mẽ về công bằng xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Preacher cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preacher

Không có idiom phù hợp