Bản dịch của từ Worldview trong tiếng Việt
Worldview
Worldview (Noun)
Quan điểm tổng thể mà từ đó người ta nhìn và giải thích thế giới.
The overall perspective from which one sees and interprets the world.
Her worldview shapes her opinions on social issues.
Quan điểm thế giới của cô ấy định hình ý kiến về vấn đề xã hội.
He doesn't understand the importance of having a diverse worldview.
Anh ấy không hiểu về sự quan trọng của việc có quan điểm thế giới đa dạng.
Does your worldview influence your interactions with people from different cultures?
Quan điểm thế giới của bạn có ảnh hưởng đến cách bạn tương tác với người từ các văn hóa khác nhau không?
"Worldview" (quan điểm thế giới) là khái niệm chỉ cách mà một cá nhân hoặc một nhóm hiểu biết và cảm nhận về thế giới xung quanh, bao gồm các giá trị, niềm tin và nguyên tắc đạo đức. Khái niệm này có thể khác nhau giữa các nền văn hóa và hệ tư tưởng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, nhưng đôi khi có sự khác biệt trong ngữ cảnh của các lĩnh vực như triết học, tâm lý học hoặc khoa học xã hội.
Từ "worldview" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Đức "Weltanschauung", trong đó "Welt" có nghĩa là "thế giới" và "Anschauung" có nghĩa là "quan điểm" hay "nhìn nhận". Cụm từ này được vào tiếng Anh vào thế kỷ 19, mang ý nghĩa phản ánh cách thức mà con người hiểu và tương tác với thế giới xung quanh. Ngày nay, "worldview" đề cập đến các giả thuyết, niềm tin và giá trị cá nhân định hình nhận thức và hành vi của một người trong bối cảnh văn hóa và xã hội.
Từ "worldview" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi thí sinh thể hiện quan điểm cá nhân hoặc phân tích văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong triết học, xã hội học, và tâm lý học để diễn tả cách mà một cá nhân hoặc nhóm nhìn nhận thế giới xung quanh. Thường thấy trong các cuộc thảo luận về giá trị, niềm tin và nhân thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp