Bản dịch của từ Clergywoman trong tiếng Việt
Clergywoman
Noun [U/C]
Clergywoman (Noun)
Ví dụ
The clergywoman spoke at the social justice conference last Saturday.
Người phụ nữ tu sĩ đã phát biểu tại hội nghị công bằng xã hội hôm thứ Bảy.
The clergywoman did not attend the charity event this year.
Người phụ nữ tu sĩ đã không tham dự sự kiện từ thiện năm nay.
Did the clergywoman lead the community service last month?
Người phụ nữ tu sĩ có dẫn dắt buổi phục vụ cộng đồng tháng trước không?
Dạng danh từ của Clergywoman (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Clergywoman | Clergywomen |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Clergywoman
Không có idiom phù hợp