Bản dịch của từ Clergywoman trong tiếng Việt
Clergywoman
Clergywoman (Noun)
The clergywoman spoke at the social justice conference last Saturday.
Người phụ nữ tu sĩ đã phát biểu tại hội nghị công bằng xã hội hôm thứ Bảy.
The clergywoman did not attend the charity event this year.
Người phụ nữ tu sĩ đã không tham dự sự kiện từ thiện năm nay.
Did the clergywoman lead the community service last month?
Người phụ nữ tu sĩ có dẫn dắt buổi phục vụ cộng đồng tháng trước không?
Dạng danh từ của Clergywoman (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Clergywoman | Clergywomen |
Từ "clergywoman" chỉ một phụ nữ giữ chức vụ trong tôn giáo, tương tự như "clergyman" dành cho nam giới. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh Kitô giáo để chỉ các thành viên nữ của hệ thống thần học, đặc biệt trong các giáo phái chấp nhận chức vụ cho nữ giới như Giáo Hội Tin Lành hay Giáo Hội Anh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "clergywoman" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa nhưng có thể được xem là một phần của xu hướng tăng cường bình đẳng giới trong tôn giáo.
Từ "clergywoman" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "clergy" (giáo sĩ) và "woman" (phụ nữ). "Clergy" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "clergie", từ tiếng Latinh "clericus", có nghĩa là "người thuộc về giáo hội". Từ này đề cập đến các thành viên của các tôn giáo đảm nhiệm vai trò dẫn dắt tín đồ. Việc thêm hậu tố "woman" phản ánh sự phát triển trong nhận thức về giới tính trong lãnh đạo tôn giáo, cho thấy sự công nhận vai trò của nữ giới trong các chức vụ tôn giáo.
Từ "clergywoman" có tần suất sử dụng thấp trong cả bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến tôn giáo hoặc vai trò giới trong cộng đồng, nhưng không phải là thuật ngữ phổ biến. Trong phần Nói và Viết, "clergywoman" thường được sử dụng trong các luận điểm về quyền phụ nữ trong tôn giáo hoặc thảo luận về các chức vụ tôn giáo nữ giới. Tổng thể, từ này mang ý nghĩa đặc thù, liên quan đến chức vụ tôn giáo của phụ nữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp