Bản dịch của từ Pronation trong tiếng Việt
Pronation
Pronation (Noun)
Her pronation while waving goodbye was elegant.
Sự xoay cổ tay của cô ấy khi vẫy tay tạm biệt rất dễ thương.
His pronation indicated a sign of respect in their culture.
Sự xoay cổ tay của anh ấy thể hiện một dấu hiệu tôn trọng trong văn hóa của họ.
The athlete's pronation affected his performance in the social event.
Sự xoay cổ tay của vận động viên ảnh hưởng đến màn trình diễn của anh ấy trong sự kiện xã hội.
Pronation (Noun Countable)
Her pronation during the race caused her ankle injury.
Sự xoay bên trong của cô ấy trong cuộc đua gây ra chấn thương cổ chân của cô ấy.
The doctor explained the importance of correct pronation while walking.
Bác sĩ giải thích về sự quan trọng của việc xoay đúng khi đi bộ.
Athletes often seek advice on improving their pronation for better performance.
Các vận động viên thường tìm kiếm lời khuyên để cải thiện sự xoay của họ để có kết quả tốt hơn.
Họ từ
Pronation là thuật ngữ dùng để mô tả chuyển động của bàn tay hoặc bàn chân khi chúng thực hiện công việc. Trong ngữ cảnh y học và thể dục thể thao, pronation đề cập đến động tác mà lòng bàn chân hướng vào trong khi tiếp xúc với mặt đất. Trong tiếng Anh, "pronation" được sử dụng thống nhất giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, chẳng hạn như trong thể thao hoặc y khoa, nơi mà các phương pháp đánh giá và tập luyện có thể khác nhau.
Từ "pronation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pronatio", trong đó "pronare" có nghĩa là "đưa về phía trước" hoặc "gập lại". Từ thời cổ đại, "pronation" đã được sử dụng trong y học và sinh học để mô tả động tác hướng lòng bàn tay hoặc lòng bàn chân về phía thân thể. Ngày nay, thuật ngữ này được áp dụng phổ biến trong lĩnh vực thể thao và y học để phân tích cách thức cơ thể vận động, đặc biệt là trong các hoạt động thể chất như chạy.
Từ "pronation" thường xuất hiện trong bối cảnh y học, thể thao và sinh lý học, nhưng tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) khá thấp, chủ yếu trong các bài thi liên quan đến sức khỏe và thể dục. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng khi mô tả chuyển động của bàn chân hoặc tay trong thể thao, đặc biệt là khi phân tích tư thế chạy hoặc tập luyện. Điều này phản ánh sự liên kết giữa nghiên cứu sinh học và ứng dụng thực tiễn trong thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp