Bản dịch của từ Pronation trong tiếng Việt

Pronation

Noun [U/C] Noun [C]

Pronation (Noun)

pɹoʊnˈeiʃn̩
pɹoʊnˈeiʃn̩
01

Sự xoay của cẳng tay và bàn tay sao cho lòng bàn tay hướng về phía sau hoặc hướng xuống dưới.

The rotation of the forearm and hand so that the palm faces backwards or downwards.

Ví dụ

Her pronation while waving goodbye was elegant.

Sự xoay cổ tay của cô ấy khi vẫy tay tạm biệt rất dễ thương.

His pronation indicated a sign of respect in their culture.

Sự xoay cổ tay của anh ấy thể hiện một dấu hiệu tôn trọng trong văn hóa của họ.

The athlete's pronation affected his performance in the social event.

Sự xoay cổ tay của vận động viên ảnh hưởng đến màn trình diễn của anh ấy trong sự kiện xã hội.

Pronation (Noun Countable)

pɹoʊnˈeiʃn̩
pɹoʊnˈeiʃn̩
01

Hành động nghiêng một chi.

The act of pronating a limb.

Ví dụ

Her pronation during the race caused her ankle injury.

Sự xoay bên trong của cô ấy trong cuộc đua gây ra chấn thương cổ chân của cô ấy.

The doctor explained the importance of correct pronation while walking.

Bác sĩ giải thích về sự quan trọng của việc xoay đúng khi đi bộ.

Athletes often seek advice on improving their pronation for better performance.

Các vận động viên thường tìm kiếm lời khuyên để cải thiện sự xoay của họ để có kết quả tốt hơn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pronation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pronation

Không có idiom phù hợp