Bản dịch của từ Pronating trong tiếng Việt
Pronating

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "pronating" là một thuật ngữ mô tả hành động xoay một bộ phận cơ thể theo hướng bàn tay hoặc lòng bàn chân hướng xuống dưới. Trong ngữ cảnh sinh học, thuật ngữ này thường được sử dụng khi nói về sự chuyển động của bàn chân trong khi đi bộ hoặc chạy. Trong tiếng Anh, "pronating" được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong chuyên ngành thể thao, "pronation" (danh từ) và "pronating" (động từ) thường được áp dụng để đánh giá cách thức vận động và biomechanic của người tập luyện.
Từ "pronating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pronare", nghĩa là "đặt xuống" hoặc "nghiêng về phía trước". Trong ngữ cảnh sinh học, từ này đề cập đến hành động xoay một bộ phận cơ thể, đặc biệt là bàn tay hoặc bàn chân, sao cho lòng bàn tay hoặc lòng bàn chân hướng xuống dưới. Lịch sử và cách sử dụng từ liên quan đến việc mô tả các chuyển động của cơ thể trong thể thao và y học, phản ánh sự quan trọng của tư thế trong hoạt động thể chất.
Từ "pronating" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến sức khỏe, thể dục và y học. Tần suất sử dụng trong phần Nghe và Đọc tương đối cao, khi đề cập đến động tác vận động của cơ thể, ví dụ như khi đi bộ hoặc chơi thể thao. Trong các tài liệu chuyên môn, "pronating" thường được sử dụng để mô tả cơ chế chuyển động của bàn chân, có ảnh hưởng đến phân tích dáng đi và chấn thương thể thao.
Họ từ
Từ "pronating" là một thuật ngữ mô tả hành động xoay một bộ phận cơ thể theo hướng bàn tay hoặc lòng bàn chân hướng xuống dưới. Trong ngữ cảnh sinh học, thuật ngữ này thường được sử dụng khi nói về sự chuyển động của bàn chân trong khi đi bộ hoặc chạy. Trong tiếng Anh, "pronating" được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong chuyên ngành thể thao, "pronation" (danh từ) và "pronating" (động từ) thường được áp dụng để đánh giá cách thức vận động và biomechanic của người tập luyện.
Từ "pronating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pronare", nghĩa là "đặt xuống" hoặc "nghiêng về phía trước". Trong ngữ cảnh sinh học, từ này đề cập đến hành động xoay một bộ phận cơ thể, đặc biệt là bàn tay hoặc bàn chân, sao cho lòng bàn tay hoặc lòng bàn chân hướng xuống dưới. Lịch sử và cách sử dụng từ liên quan đến việc mô tả các chuyển động của cơ thể trong thể thao và y học, phản ánh sự quan trọng của tư thế trong hoạt động thể chất.
Từ "pronating" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến sức khỏe, thể dục và y học. Tần suất sử dụng trong phần Nghe và Đọc tương đối cao, khi đề cập đến động tác vận động của cơ thể, ví dụ như khi đi bộ hoặc chơi thể thao. Trong các tài liệu chuyên môn, "pronating" thường được sử dụng để mô tả cơ chế chuyển động của bàn chân, có ảnh hưởng đến phân tích dáng đi và chấn thương thể thao.
