Bản dịch của từ Peak trong tiếng Việt

Peak

Verb Noun [C] Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peak (Verb)

piːk
piːk
01

Đạt đỉnh cao nhất.

Reach the highest peak.

Ví dụ

Mount Everest climbers aim to peak their performance at high altitudes.

Những người leo núi Everest đặt mục tiêu đạt được thành tích cao nhất ở độ cao lớn.

Her popularity peaked after the release of her hit single.

Sự nổi tiếng của cô lên đến đỉnh điểm sau khi phát hành đĩa đơn ăn khách.

The charity event peaked interest in the community for social causes.

Sự kiện từ thiện đã thu hút sự quan tâm của cộng đồng vì các mục đích xã hội.

02

(chuyển tiếp, hải lý) nâng điểm của (một gaff) gần hơn với đường vuông góc.

(transitive, nautical) to raise the point of (a gaff) closer to perpendicular.

Ví dụ

During the sailing race, the crew needed to peak the gaff quickly.

Trong cuộc đua thuyền, phi hành đoàn cần nhanh chóng nâng cao cột buồm.

The sailor peaked the gaff to catch the optimal wind direction.

Người đi biển nâng cao cột buồm để bắt hướng gió lý tưởng.

To improve speed, they decided to peak the gaff higher.

Để cải thiện tốc độ, họ quyết định nâng cao cột buồm cao hơn.

03

(quan trọng về giới) để thúc đẩy việc áp dụng các quan điểm phê bình về giới hoặc loại trừ người chuyển giới (dấu chấm lửng của chuyển giới đỉnh cao).

(gender-critical) to cause to adopt gender-critical or trans-exclusionary views (ellipsis of peak trans).

Ví dụ

She peaked after reading gender-critical articles online.

Cô ấy đạt đỉnh sau khi đọc bài viết chống giới tính trên mạng.

The group peaked when discussing trans-exclusionary policies.

Nhóm đạt đỉnh khi thảo luận về chính sách loại trừ người chuyển giới.

He peaked after attending a gender-critical seminar at the university.

Anh ấy đạt đỉnh sau khi tham dự hội thảo chống giới tính tại trường đại học.

04

(nội động)

(intransitive)

Ví dụ

The number of attendees peaked at 500 during the event.

Số lượng người tham dự đạt đỉnh vào 500 trong sự kiện.

Her popularity peaked after the release of her new album.

Sự phổ biến của cô ấy đạt đỉnh sau khi phát hành album mới của mình.

Interest in the charity project is expected to peak next month.

Sự quan tâm đến dự án từ thiện dự kiến sẽ đạt đỉnh vào tháng tới.

Dạng động từ của Peak (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Peak

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Peaked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Peaked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Peaks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Peaking

Peak (Noun Countable)

piːk
piːk
01

Đỉnh, chóp.

Top, tip.

Ví dụ

Mount Everest is the highest peak in the world.

Đỉnh Everest là đỉnh cao nhất thế giới.

Reaching the peak of success requires hard work and dedication.

Để đạt đến đỉnh cao của thành công đòi hỏi phải làm việc chăm chỉ và cống hiến.

His popularity reached its peak during the music festival.

Sự nổi tiếng của anh ấy đạt đến đỉnh điểm trong lễ hội âm nhạc.

Kết hợp từ của Peak (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Snowy peak

Đỉnh tuyết

The snowy peak of mount rainier attracts many hikers every summer.

Đỉnh tuyết của núi rainier thu hút nhiều người đi bộ mỗi mùa hè.

Craggy peak

Đỉnh núi gồ ghề

The craggy peak attracted many hikers during the summer festival.

Đỉnh núi gồ ghề thu hút nhiều người đi bộ trong lễ hội mùa hè.

Seasonal peak

Đỉnh cao theo mùa

During the holiday season, social gatherings reach their seasonal peak.

Trong mùa lễ hội, các buổi gặp gỡ xã hội đạt đỉnh điểm.

High peak

Đỉnh cao

The high peak of social media usage was in 2020.

Đỉnh cao của việc sử dụng mạng xã hội là vào năm 2020.

Lofty peak

Đỉnh cao chót vót

The lofty peak symbolizes social progress in many communities, like san francisco.

Đỉnh cao tượng trưng cho sự tiến bộ xã hội ở nhiều cộng đồng, như san francisco.

Peak (Noun)

pˈik
koʊɹkoʊvˈɑdoʊ
01

(toán học) cực đại cục bộ của một hàm, ví dụ: đối với sóng hình sin, mỗi điểm tại đó giá trị của y đạt cực đại.

(mathematics) a local maximum of a function, e.g. for sine waves, each point at which the value of y is at its maximum.

Ví dụ

The peak attendance at the concert was 500 people.

Số lượng người tham dự cao điểm tại buổi hòa nhạc là 500 người.

She reached the peak of her career as a social worker.

Cô ấy đạt đến đỉnh cao trong sự nghiệp của mình làm công tác xã hội.

The peak of the social event was the charity auction.

Đỉnh điểm của sự kiện xã hội là buổi đấu giá từ thiện.

02

(hàng hải) góc trên cùng phía sau của cánh buồm trước và sau.

(nautical) the upper aftermost corner of a fore-and-aft sail.

Ví dụ

The sailors climbed to the peak to adjust the sail.

Các thủy thủ leo lên đỉnh để điều chỉnh buồm.

The captain pointed to the peak of the sail during training.

Thuyền trưởng chỉ vào đỉnh buồm trong quá trình huấn luyện.

The crew gathered at the peak to admire the sunset.

Phi hành đoàn tụ tập tại đỉnh để ngắm hoàng hôn.

03

Giá trị cao nhất mà một đại lượng nào đó đạt được trong một khoảng thời gian.

The highest value reached by some quantity in a time period.

Ví dụ

During the pandemic, the peak of cases was in April.

Trong đại dịch, đỉnh điểm ca nhiễm là vào tháng Tư.

The peak attendance at the concert was 10,000 people.

Số lượng người tham dự đỉnh điểm tại buổi hòa nhạc là 10.000 người.

The peak of the social media campaign was during the holidays.

Đỉnh điểm của chiến dịch truyền thông xã hội là vào dịp lễ.

Dạng danh từ của Peak (Noun)

SingularPlural

Peak

Peaks

Kết hợp từ của Peak (Noun)

CollocationVí dụ

Lofty peak

Đỉnh cao chót vót

The community built a lofty peak of support for local artists.

Cộng đồng đã xây dựng một đỉnh cao hỗ trợ cho nghệ sĩ địa phương.

Jagged peak

Đỉnh nhọn

The jagged peak symbolizes the challenges in our social lives.

Đỉnh núi sắc nhọn tượng trưng cho những thử thách trong cuộc sống xã hội.

Rocky peak

Đỉnh đá

The community gathered at the rocky peak for the annual festival.

Cộng đồng đã tập trung tại đỉnh núi đá cho lễ hội hàng năm.

Sharp peak

Đỉnh nhọn

The sharp peak of mount everest attracts many social climbers each year.

Đỉnh nhọn của núi everest thu hút nhiều người thích leo núi mỗi năm.

Distant peak

Đỉnh núi xa

The distant peak symbolizes our social aspirations for a better future.

Đỉnh núi xa xôi tượng trưng cho khát vọng xã hội của chúng ta.

Peak (Adjective)

pˈik
koʊɹkoʊvˈɑdoʊ
01

Ở mức độ lớn nhất; tối đa.

At the greatest extent; maximum.

Ví dụ

Her popularity reached its peak during the festival.

Sự phổ biến của cô ấy đạt đến đỉnh điểm trong lễ hội.

The peak attendance was recorded at the charity event.

Lượng người tham dự cao nhất được ghi nhận tại sự kiện từ thiện.

The peak performance of the band impressed the audience.

Màn trình diễn đỉnh cao của ban nhạc gây ấn tượng với khán giả.

02

(từ lóng) tối đa, tinh túy, nguyên mẫu; đại diện cho đỉnh cao của loại hình này.

(slang) maximal, quintessential, archetypical; representing the culmination of its type.

Ví dụ

The party was at its peak when Sarah arrived.

Buổi tiệc đạt đến đỉnh điểm khi Sarah đến.

The peak moment of the concert was the surprise guest.

Thời điểm cao điểm của buổi hòa nhạc là khách mời bất ngờ.

The peak performance of the play received rave reviews.

Màn trình diễn đỉnh cao của vở kịch nhận được những lời khen ngợi.

03

(mle) không may mắn; thật không may.

(mle) unlucky; unfortunate.

Ví dụ

She felt peak after losing her job.

Cô ấy cảm thấy thất vọng sau khi mất việc.

His peak situation led to financial struggles.

Tình huống thất vọng của anh ấy dẫn đến khó khăn tài chính.

The peak news affected her mood negatively.

Tin tức thất vọng ảnh hưởng xấu đến tâm trạng của cô ấy.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Peak cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] From a quick glance, the number of train passengers underwent considerable fluctuation, reaching a in 2005 [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
[...] After 1995, it rose dramatically and reached its at nearly 70 million tons in 2015 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và task 2 band 7 đề thi ngày 09/04/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 22/05/2021
[...] Following this, the number of rail passengers fluctuated until it reached a of almost 50 million passengers in 2005 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 22/05/2021
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
[...] By June, the number of in person enquires soared by more than 1,000 to at 1,900 [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph

Idiom with Peak

Không có idiom phù hợp