Bản dịch của từ Peak trong tiếng Việt
Peak

Peak(Verb)
(chuyển tiếp, hải lý) Nâng điểm của (một gaff) gần hơn với đường vuông góc.
(transitive, nautical) To raise the point of (a gaff) closer to perpendicular.
(nội động)
Dạng động từ của Peak (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Peak |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Peaked |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Peaked |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Peaks |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Peaking |
Peak(Noun)
Dạng danh từ của Peak (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Peak | Peaks |
Peak(Adjective)
(từ lóng) Tối đa, tinh túy, nguyên mẫu; đại diện cho đỉnh cao của loại hình này.
(slang) Maximal, quintessential, archetypical; representing the culmination of its type.
(MLE) Không may mắn; thật không may.
(MLE) Unlucky; unfortunate.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "peak" trong tiếng Anh thường chỉ đỉnh cao nhất của một cái gì đó, có thể là về địa lý (như đỉnh núi) hoặc hình thức biểu đồ (đỉnh điểm của một xu hướng). Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút, với âm 'i' trong "peak" có thể được phát âm rõ hơn ở Anh. "Peak" cũng được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như "peak performance" (hiệu suất đỉnh cao) hay "peak season" (mùa cao điểm), thể hiện sự tối đa trong một lĩnh vực nào đó.
Từ "peak" có nguồn gốc từ tiếng Latin "picca", có nghĩa là "đầu, ngọn". Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ đỉnh cao nhất của một vật thể, đặc biệt là hình dạng núi. Sự chuyển biến này phản ảnh cách thức mà con người luôn hướng tới những điểm cao nhất, như trong tri thức và thành tựu. Hiện nay, "peak" không chỉ đề cập đến mức độ vật lý mà còn được sử dụng trong các ngữ cảnh như "đỉnh điểm" trong tâm lý học hay kinh tế học.
Từ "peak" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nói, nơi mà nó thường được sử dụng để mô tả điểm cao nhất hoặc tối đa của một chỉ số nào đó, chẳng hạn như số lượng, chất lượng hoặc thời gian. Trong bối cảnh khác, "peak" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế hoặc môi trường, để chỉ giai đoạn phát triển hoặc đỉnh điểm của một hiện tượng.
Họ từ
Từ "peak" trong tiếng Anh thường chỉ đỉnh cao nhất của một cái gì đó, có thể là về địa lý (như đỉnh núi) hoặc hình thức biểu đồ (đỉnh điểm của một xu hướng). Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút, với âm 'i' trong "peak" có thể được phát âm rõ hơn ở Anh. "Peak" cũng được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như "peak performance" (hiệu suất đỉnh cao) hay "peak season" (mùa cao điểm), thể hiện sự tối đa trong một lĩnh vực nào đó.
Từ "peak" có nguồn gốc từ tiếng Latin "picca", có nghĩa là "đầu, ngọn". Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ đỉnh cao nhất của một vật thể, đặc biệt là hình dạng núi. Sự chuyển biến này phản ảnh cách thức mà con người luôn hướng tới những điểm cao nhất, như trong tri thức và thành tựu. Hiện nay, "peak" không chỉ đề cập đến mức độ vật lý mà còn được sử dụng trong các ngữ cảnh như "đỉnh điểm" trong tâm lý học hay kinh tế học.
Từ "peak" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nói, nơi mà nó thường được sử dụng để mô tả điểm cao nhất hoặc tối đa của một chỉ số nào đó, chẳng hạn như số lượng, chất lượng hoặc thời gian. Trong bối cảnh khác, "peak" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế hoặc môi trường, để chỉ giai đoạn phát triển hoặc đỉnh điểm của một hiện tượng.

