Bản dịch của từ Peak trong tiếng Việt
Peak
Peak (Verb)
Mount Everest climbers aim to peak their performance at high altitudes.
Những người leo núi Everest đặt mục tiêu đạt được thành tích cao nhất ở độ cao lớn.
Her popularity peaked after the release of her hit single.
Sự nổi tiếng của cô lên đến đỉnh điểm sau khi phát hành đĩa đơn ăn khách.
The charity event peaked interest in the community for social causes.
Sự kiện từ thiện đã thu hút sự quan tâm của cộng đồng vì các mục đích xã hội.
(chuyển tiếp, hải lý) nâng điểm của (một gaff) gần hơn với đường vuông góc.
(transitive, nautical) to raise the point of (a gaff) closer to perpendicular.
During the sailing race, the crew needed to peak the gaff quickly.
Trong cuộc đua thuyền, phi hành đoàn cần nhanh chóng nâng cao cột buồm.
The sailor peaked the gaff to catch the optimal wind direction.
Người đi biển nâng cao cột buồm để bắt hướng gió lý tưởng.
To improve speed, they decided to peak the gaff higher.
Để cải thiện tốc độ, họ quyết định nâng cao cột buồm cao hơn.
She peaked after reading gender-critical articles online.
Cô ấy đạt đỉnh sau khi đọc bài viết chống giới tính trên mạng.
The group peaked when discussing trans-exclusionary policies.
Nhóm đạt đỉnh khi thảo luận về chính sách loại trừ người chuyển giới.
He peaked after attending a gender-critical seminar at the university.
Anh ấy đạt đỉnh sau khi tham dự hội thảo chống giới tính tại trường đại học.
(nội động)
The number of attendees peaked at 500 during the event.
Số lượng người tham dự đạt đỉnh vào 500 trong sự kiện.
Her popularity peaked after the release of her new album.
Sự phổ biến của cô ấy đạt đỉnh sau khi phát hành album mới của mình.
Interest in the charity project is expected to peak next month.
Sự quan tâm đến dự án từ thiện dự kiến sẽ đạt đỉnh vào tháng tới.
Dạng động từ của Peak (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Peak |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Peaked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Peaked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Peaks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Peaking |
Peak (Noun Countable)
Mount Everest is the highest peak in the world.
Đỉnh Everest là đỉnh cao nhất thế giới.
Reaching the peak of success requires hard work and dedication.
Để đạt đến đỉnh cao của thành công đòi hỏi phải làm việc chăm chỉ và cống hiến.
His popularity reached its peak during the music festival.
Sự nổi tiếng của anh ấy đạt đến đỉnh điểm trong lễ hội âm nhạc.
Kết hợp từ của Peak (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rocky peak Đỉnh đá | The climbers reached the rocky peak after a challenging ascent. Những người leo núi đạt đến đỉnh đá sau một chặng đường gian nan. |
Craggy peak Đỉnh đá sừng sỏ | The hikers reached the craggy peak after a challenging climb. Những người leo núi đạt đến đỉnh núi đá vôi sau một chặng leo đầy thách thức. |
Distant peak Đỉnh xa | The distant peak symbolizes the unreachable social status. Đỉnh xa biểu thị tầm với xã hội không thể đạt được. |
High peak Đỉnh cao | The community reached a high peak of happiness during the festival. Cộng đồng đạt đến đỉnh cao của hạnh phúc trong lễ hội. |
Mountain peak Đỉnh núi | The mountain peak offers a breathtaking view of the valley. Đỉnh núi mang lại cảnh đẹp hùng vĩ của thung lũng. |
Peak (Noun)
The peak attendance at the concert was 500 people.
Số lượng người tham dự cao điểm tại buổi hòa nhạc là 500 người.
She reached the peak of her career as a social worker.
Cô ấy đạt đến đỉnh cao trong sự nghiệp của mình làm công tác xã hội.
The peak of the social event was the charity auction.
Đỉnh điểm của sự kiện xã hội là buổi đấu giá từ thiện.
The sailors climbed to the peak to adjust the sail.
Các thủy thủ leo lên đỉnh để điều chỉnh buồm.
The captain pointed to the peak of the sail during training.
Thuyền trưởng chỉ vào đỉnh buồm trong quá trình huấn luyện.
The crew gathered at the peak to admire the sunset.
Phi hành đoàn tụ tập tại đỉnh để ngắm hoàng hôn.
During the pandemic, the peak of cases was in April.
Trong đại dịch, đỉnh điểm ca nhiễm là vào tháng Tư.
The peak attendance at the concert was 10,000 people.
Số lượng người tham dự đỉnh điểm tại buổi hòa nhạc là 10.000 người.
The peak of the social media campaign was during the holidays.
Đỉnh điểm của chiến dịch truyền thông xã hội là vào dịp lễ.
Dạng danh từ của Peak (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Peak | Peaks |
Kết hợp từ của Peak (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Snow-covered peak Đỉnh bị phủ tuyết | The snow-covered peak provided a stunning backdrop for the social event. Đỉnh núi phủ tuyết tạo nên bối cảnh tuyệt đẹp cho sự kiện xã hội. |
Craggy peak Đỉnh đá | The climbers reached the craggy peak after a challenging journey. Các vận động viên đạt đến đỉnh núi đá sau một chặng đường đầy thách thức. |
Jagged peak Đỉnh núi hiểm trở | The jagged peak of mount everest is a famous landmark. Đỉnh núi sừng sững của núi everest là một điểm địa danh nổi tiếng. |
All-time peak Đỉnh cao lịch sử | The social media platform reached its all-time peak in user engagement. Nền tảng truyền thông xã hội đạt đỉnh cao về tương tác người dùng. |
Distant peak Đỉnh xa | The distant peak symbolizes success in the social hierarchy. Đỉnh xa tượng trưng cho thành công trong xã hội. |
Peak (Adjective)
Her popularity reached its peak during the festival.
Sự phổ biến của cô ấy đạt đến đỉnh điểm trong lễ hội.
The peak attendance was recorded at the charity event.
Lượng người tham dự cao nhất được ghi nhận tại sự kiện từ thiện.
The peak performance of the band impressed the audience.
Màn trình diễn đỉnh cao của ban nhạc gây ấn tượng với khán giả.
(từ lóng) tối đa, tinh túy, nguyên mẫu; đại diện cho đỉnh cao của loại hình này.
(slang) maximal, quintessential, archetypical; representing the culmination of its type.
The party was at its peak when Sarah arrived.
Buổi tiệc đạt đến đỉnh điểm khi Sarah đến.
The peak moment of the concert was the surprise guest.
Thời điểm cao điểm của buổi hòa nhạc là khách mời bất ngờ.
The peak performance of the play received rave reviews.
Màn trình diễn đỉnh cao của vở kịch nhận được những lời khen ngợi.
(mle) không may mắn; thật không may.
(mle) unlucky; unfortunate.
She felt peak after losing her job.
Cô ấy cảm thấy thất vọng sau khi mất việc.
His peak situation led to financial struggles.
Tình huống thất vọng của anh ấy dẫn đến khó khăn tài chính.
The peak news affected her mood negatively.
Tin tức thất vọng ảnh hưởng xấu đến tâm trạng của cô ấy.
Họ từ
Từ "peak" trong tiếng Anh thường chỉ đỉnh cao nhất của một cái gì đó, có thể là về địa lý (như đỉnh núi) hoặc hình thức biểu đồ (đỉnh điểm của một xu hướng). Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút, với âm 'i' trong "peak" có thể được phát âm rõ hơn ở Anh. "Peak" cũng được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như "peak performance" (hiệu suất đỉnh cao) hay "peak season" (mùa cao điểm), thể hiện sự tối đa trong một lĩnh vực nào đó.
Từ "peak" có nguồn gốc từ tiếng Latin "picca", có nghĩa là "đầu, ngọn". Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ đỉnh cao nhất của một vật thể, đặc biệt là hình dạng núi. Sự chuyển biến này phản ảnh cách thức mà con người luôn hướng tới những điểm cao nhất, như trong tri thức và thành tựu. Hiện nay, "peak" không chỉ đề cập đến mức độ vật lý mà còn được sử dụng trong các ngữ cảnh như "đỉnh điểm" trong tâm lý học hay kinh tế học.
Từ "peak" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nói, nơi mà nó thường được sử dụng để mô tả điểm cao nhất hoặc tối đa của một chỉ số nào đó, chẳng hạn như số lượng, chất lượng hoặc thời gian. Trong bối cảnh khác, "peak" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế hoặc môi trường, để chỉ giai đoạn phát triển hoặc đỉnh điểm của một hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp