Bản dịch của từ Aftermost trong tiếng Việt
Aftermost
Aftermost (Adjective)
The aftermost section of the plane was reserved for first-class passengers.
Khu vực sau cùng của máy bay được dành cho hành khách hạng nhất.
The aftermost row in the theater had the worst view of the stage.
Hàng ghế sau cùng trong rạp hát có tầm nhìn xấu nhất về sân khấu.
Is the aftermost cabin available for booking on the cruise ship?
Cabin sau cùng có sẵn để đặt trên tàu du lịch không?
"Aftermost" là một tính từ tiếng Anh có nghĩa là "cuối cùng" hoặc "ở vị trí sau cùng". Từ này thường được sử dụng trong văn phạm để chỉ vị trí cuối trong một dãy hoặc chuỗi. Trong tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi "last" hoặc "final" thường được ưa chuộng hơn. Về mặt phát âm, "aftermost" thường được phát âm giống nhau trong cả hai biến thể, nhưng sự ưa chuộng từ ngữ có thể khác nhau tùy vào bối cảnh sử dụng.
Từ "aftermost" xuất phát từ tiếng Anh cổ, với phần gốc "after" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "āfter" và hậu tố "most" xuất phát từ tiếng Anh cổ "maest", nghĩa là "nhất". Kết hợp lại, "aftermost" mang ý nghĩa "ở vị trí cuối cùng" hoặc "cái sau cùng". Sự kết hợp này đã phản ánh rõ nét vị trí tương đối trong không gian hoặc thứ tự, liên kết chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại của từ trong ngữ cảnh sử dụng hiện đại.
Từ "aftermost" có mức độ phổ biến thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc, hay viết. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ thứ hạng cuối cùng trong một chuỗi hoặc sắp xếp, như trong các lĩnh vực như nghiên cứu, thống kê hay trong mô tả quy trình. Cụ thể, "aftermost" thường xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật, miêu tả vị trí hoặc trình tự của các yếu tố trong một hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất