Bản dịch của từ Archetypical trong tiếng Việt
Archetypical
Archetypical (Adjective)
Rất điển hình của một loại người hoặc vật cụ thể.
Very typical of a particular kind of person or thing.
Her archetypical behavior shows how social norms influence young people.
Hành vi điển hình của cô ấy cho thấy các chuẩn mực xã hội ảnh hưởng đến giới trẻ.
The archetypical leader does not always follow popular social trends.
Nhà lãnh đạo điển hình không phải lúc nào cũng theo các xu hướng xã hội phổ biến.
Is his archetypical attitude common among social activists today?
Thái độ điển hình của anh ấy có phổ biến trong số các nhà hoạt động xã hội hôm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp