Bản dịch của từ Archetypical trong tiếng Việt
Archetypical
Archetypical (Adjective)
Rất điển hình của một loại người hoặc vật cụ thể.
Very typical of a particular kind of person or thing.
Her archetypical behavior shows how social norms influence young people.
Hành vi điển hình của cô ấy cho thấy các chuẩn mực xã hội ảnh hưởng đến giới trẻ.
The archetypical leader does not always follow popular social trends.
Nhà lãnh đạo điển hình không phải lúc nào cũng theo các xu hướng xã hội phổ biến.
Is his archetypical attitude common among social activists today?
Thái độ điển hình của anh ấy có phổ biến trong số các nhà hoạt động xã hội hôm nay không?
Họ từ
Từ "archetypical" (hay "archetypal" trong Anh-Mỹ) có nghĩa là tiêu biểu, mang tính hình mẫu hay hình mẫu nguyên mẫu. Đây là một tính từ dùng để mô tả một đặc điểm hoặc mẫu hình có tính biểu tượng, thường được sử dụng trong văn học, tâm lý học và phân tích văn hóa để chỉ những hình ảnh hoặc nhân vật mà mọi người nhận diện dễ dàng. Trong tiếng Anh-British, hình thức "archetypal" thường được sử dụng hơn, trong khi "archetypical" phổ biến hơn trong tiếng Anh-Mỹ. Cả hai đều mang nghĩa tương tự nhưng có sự khác biệt về tần suất sử dụng.
Từ "archetypical" có nguồn gốc từ từ Latin "archetypus", được vay mượn từ tiếng Hy Lạp "ἀρχέτυπος" (archétypos), có nghĩa là "mẫu nguyên" hoặc "kiểu mẫu". Trong ngữ cảnh của triết học và tâm lý học, "archetype" đề cập đến những hình mẫu cơ bản, phản ánh những bản chất và tính cách phổ quát. Ý nghĩa hiện tại của "archetypical" liên quan đến việc mô tả những đặc điểm điển hình, mang tính biểu tượng, cung cấp nền tảng cho sự hiểu biết về nhân loại và văn hóa trong nghệ thuật và văn học.
Từ "archetypical" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề văn học và triết học. Trong bối cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả những hình mẫu điển hình trong các tác phẩm văn học, điện ảnh hoặc nghiên cứu xã hội. Sự xuất hiện của nó thường liên quan đến phân tích nhân vật hoặc biểu tượng trong các khía cạnh văn hóa và nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp