Bản dịch của từ Gaff trong tiếng Việt

Gaff

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gaff (Noun)

gˈæf
gˈæf
01

Cột mà đầu cánh buồm phía trước và phía sau được uốn cong.

A spar to which the head of a fore-and-aft sail is bent.

Ví dụ

The sailors attached the sail to the gaff on the boat.

Các thủy thủ đã gắn buồm vào gaff trên thuyền.

The gaff broke during the storm, causing the sail to fall.

Gaff bị gãy trong cơn bão, làm cho buồm rơi.

The captain secured the gaff to raise the sail for navigation.

Thuyền trưởng đã cố định gaff để kéo buồm lên để điều hướng.

02

Một cây gậy có móc hoặc giáo có gai để câu cá lớn.

A stick with a hook or barbed spear, for landing large fish.

Ví dụ

The fisherman used a gaff to catch a huge tuna.

Ngư dân sử dụng một cái gậy để bắt một con cá ngừ khổng lồ.

During the fishing competition, Mark forgot his gaff at home.

Trong cuộc thi câu cá, Mark quên cái gậy ở nhà.

The old gaff had rust on its hook from years of use.

Cái gậy cũ có sét trên móc của nó sau nhiều năm sử dụng.

03

Một ngôi nhà, căn hộ hoặc tòa nhà khác, đặc biệt là nhà của một người.

A house, flat, or other building, especially as being a person's home.

Ví dụ

The Johnsons' gaff is located in the heart of the city.

Gaff của gia đình Johnson nằm ở trung tâm thành phố.

Her gaff is a cozy apartment overlooking the park.

Gaff của cô ấy là một căn hộ ấm cúng nhìn ra công viên.

The new gaff they bought has a beautiful garden in front.

Căn gaff mới mà họ mua có một khu vườn đẹp phía trước.

04

Đối xử thô bạo hoặc chỉ trích.

Rough treatment or criticism.

Ví dụ

The gaff from the media caused a stir in the community.

Cái gậy từ phương tiện truyền thông gây xôn xao trong cộng đồng.

She couldn't handle the gaffs about her appearance at the party.

Cô ấy không thể chịu đựng được những lời chỉ trích về ngoại hình của mình tại bữa tiệc.

The gaffs towards the politician led to public outrage and protests.

Những lời chỉ trích đối với chính trị gia dẫn đến sự phẫn nộ và các cuộc biểu tình công khai.

05

Tiết lộ một âm mưu hoặc bí mật.

Reveal a plot or secret.

Ví dụ

The gaff in the gossip circle caused a stir.

Sự vạch trần trong vòng lưu đồ đã gây xôn xao.

Her accidental gaff led to unintended consequences at the party.

Sai lầm ngẫu nhiên của cô ấy dẫn đến hậu quả không mong muốn tại buổi tiệc.

The politician's gaff was caught on camera during the interview.

Lỗi lầm của chính trị gia đã bị ghi lại trên camera trong cuộc phỏng vấn.

Gaff (Verb)

gˈæf
gˈæf
01

Bắt giữ hoặc đâm bằng một cái gaff.

Seize or impale with a gaff.

Ví dụ

The fisherman gaffed the large tuna from the ocean.

Ngư dân đã gaff cá ngừ lớn từ đại dương.

She gaffs the balloons to decorate the social event venue.

Cô ấy gaff bóng bay để trang trí nơi tổ chức sự kiện xã hội.

They gaffed the banners to the walls for the charity fundraiser.

Họ gaff cờ ron vào tường cho buổi gây quỹ từ thiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gaff cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gaff

Không có idiom phù hợp