Bản dịch của từ Gaff trong tiếng Việt
Gaff
Gaff (Noun)
The sailors attached the sail to the gaff on the boat.
Các thủy thủ đã gắn buồm vào gaff trên thuyền.
The gaff broke during the storm, causing the sail to fall.
Gaff bị gãy trong cơn bão, làm cho buồm rơi.
The captain secured the gaff to raise the sail for navigation.
Thuyền trưởng đã cố định gaff để kéo buồm lên để điều hướng.
The fisherman used a gaff to catch a huge tuna.
Ngư dân sử dụng một cái gậy để bắt một con cá ngừ khổng lồ.
During the fishing competition, Mark forgot his gaff at home.
Trong cuộc thi câu cá, Mark quên cái gậy ở nhà.
The old gaff had rust on its hook from years of use.
Cái gậy cũ có sét trên móc của nó sau nhiều năm sử dụng.
The Johnsons' gaff is located in the heart of the city.
Gaff của gia đình Johnson nằm ở trung tâm thành phố.
Her gaff is a cozy apartment overlooking the park.
Gaff của cô ấy là một căn hộ ấm cúng nhìn ra công viên.
The new gaff they bought has a beautiful garden in front.
Căn gaff mới mà họ mua có một khu vườn đẹp phía trước.
The gaff from the media caused a stir in the community.
Cái gậy từ phương tiện truyền thông gây xôn xao trong cộng đồng.
She couldn't handle the gaffs about her appearance at the party.
Cô ấy không thể chịu đựng được những lời chỉ trích về ngoại hình của mình tại bữa tiệc.
The gaffs towards the politician led to public outrage and protests.
Những lời chỉ trích đối với chính trị gia dẫn đến sự phẫn nộ và các cuộc biểu tình công khai.
The gaff in the gossip circle caused a stir.
Sự vạch trần trong vòng lưu đồ đã gây xôn xao.
Her accidental gaff led to unintended consequences at the party.
Sai lầm ngẫu nhiên của cô ấy dẫn đến hậu quả không mong muốn tại buổi tiệc.
The politician's gaff was caught on camera during the interview.
Lỗi lầm của chính trị gia đã bị ghi lại trên camera trong cuộc phỏng vấn.
Gaff (Verb)
The fisherman gaffed the large tuna from the ocean.
Ngư dân đã gaff cá ngừ lớn từ đại dương.
She gaffs the balloons to decorate the social event venue.
Cô ấy gaff bóng bay để trang trí nơi tổ chức sự kiện xã hội.
They gaffed the banners to the walls for the charity fundraiser.
Họ gaff cờ ron vào tường cho buổi gây quỹ từ thiện.
Họ từ
Gaff là một từ tiếng Anh dùng để chỉ một công cụ hoặc cấu trúc nhằm hỗ trợ trong việc bắt hoặc kiểm soát cá, thường là một chiếc gậy có đầu nhọn. Ngoài nghĩa vật lý, từ này còn được sử dụng trong ngữ cảnh của âm nhạc, như một thiết bị chỉnh sửa âm thanh, hoặc trong ngữ cảnh của các trò chơi, như một chiến thuật để tạo lợi thế. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "gaff" có thể không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, nhưng cách phát âm và tông điệu có thể bị ảnh hưởng bởi các phương ngữ khác nhau.
Từ "gaff" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, thường được cho là xuất phát từ thuật ngữ tiếng Scotland "gaff" có nghĩa là "cái kẹp". Cái kẹp này thường được sử dụng để bắt cá hoặc kéo vật nặng lên. Trong lịch sử, thuật ngữ này mở rộng sang nghĩa bóng để chỉ một sai lầm hoặc sự lúng túng trong giao tiếp. Sự chuyển biến ý nghĩa này phản ánh sự tinh tế trong cách thức dùng từ trong ngữ cảnh hiện tại, từ một công cụ vật lý đến một khái niệm trừu tượng gắn liền với giao tiếp và hành động xã hội.
Từ "gaff" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài kiểm tra nói và viết, chủ yếu do tính chất không chính thức và sự hạn chế trong ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, nó thường được dùng trong tiếng Anh hàng ngày để chỉ các thiết bị hoặc cấu trúc tạm bợ. Trong văn cảnh hải lý, "gaff" có thể chỉ một loại cột buồm, trong khi trong ngữ cảnh xã hội, nó thường ám chỉ đến các địa điểm hoặc sự kiện không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp