Bản dịch của từ Gaff trong tiếng Việt

Gaff

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gaff(Noun)

gˈæf
gˈæf
01

Cột mà đầu cánh buồm phía trước và phía sau được uốn cong.

A spar to which the head of a fore-and-aft sail is bent.

Ví dụ
02

Một cây gậy có móc hoặc giáo có gai để câu cá lớn.

A stick with a hook or barbed spear, for landing large fish.

Ví dụ
03

Một ngôi nhà, căn hộ hoặc tòa nhà khác, đặc biệt là nhà của một người.

A house, flat, or other building, especially as being a person's home.

Ví dụ
04

Đối xử thô bạo hoặc chỉ trích.

Rough treatment or criticism.

Ví dụ
05

Tiết lộ một âm mưu hoặc bí mật.

Reveal a plot or secret.

Ví dụ

Gaff(Verb)

gˈæf
gˈæf
01

Bắt giữ hoặc đâm bằng một cái gaff.

Seize or impale with a gaff.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ