Bản dịch của từ Sine trong tiếng Việt
Sine
Sine (Noun)
Her presentation on sine functions impressed the math club members.
Phần trình bày của cô về hàm sin đã gây ấn tượng với các thành viên câu lạc bộ toán.
The sine of 30 degrees in trigonometry is 0.5.
Sin 30 độ trong lượng giác là 0,5.
The students struggled to understand the concept of sine in math class.
Học sinh gặp khó khăn trong việc hiểu khái niệm sin trong lớp toán.
Sarah calculated the sine of the angle in trigonometry class.
Sarah đã tính sin của một góc trong lớp lượng giác.
The sine of 30 degrees is 0.5 in mathematics.
Sine của 30 độ là 0,5 trong toán học.
Dạng danh từ của Sine (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sine | Sines |
Họ từ
"Sine" (từ Latinh "sinus") là một hàm toán học quan trọng trong lượng giác, được định nghĩa là tỷ số giữa độ dài cạnh đối diện và cạnh huyền trong một tam giác vuông. Từ này có nguồn gốc từ các tài liệu toán học Ấn Độ và được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như vật lý và kỹ thuật. Trong tiếng Anh, "sine" được phát âm giống nhau cả ở Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách nhấn âm hoặc ngữ điệu trong giao tiếp.
Từ "sine" có nguồn gốc từ từ Latinh "sinus", có nghĩa là "góc" hoặc "khoang". Ban đầu, trong ngữ cảnh hình học và thiên văn, "sine" được sử dụng để chỉ phần đối diện của một góc trong tam giác vuông so với cạnh huyền. Qua thời gian, nó đã trở thành một thuật ngữ quan trọng trong toán học, đặc biệt là trong tri thức đại số và giải tích, nơi nó mô tả hàm số lượng giác. Việc sử dụng "sine" trong toán học hiện đại phản ánh những khái niệm hình học cổ đại và mãnh liệt kết nối với các ứng dụng trong lý thuyết sóng và dao động.
Từ "sine" xuất hiện không thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề toán học hay vật lý. Trong ngữ cảnh khác, "sine" thường được sử dụng trong tri thức toán học, đặc biệt là trong việc mô tả các hàm lượng giác và ứng dụng trong kỹ thuật, vật lý, và khoa học máy tính. Nó ít khi xuất hiện trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp