Bản dịch của từ Sine trong tiếng Việt

Sine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sine(Noun)

sˈɑɪn
sˈɑɪn
01

Hàm lượng giác bằng tỷ số giữa cạnh đối diện với một góc cho trước (trong một tam giác vuông) với cạnh huyền.

The trigonometric function that is equal to the ratio of the side opposite a given angle (in a right-angled triangle) to the hypotenuse.

Ví dụ

Dạng danh từ của Sine (Noun)

SingularPlural

Sine

Sines

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ