Bản dịch của từ Trigonometric trong tiếng Việt

Trigonometric

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trigonometric (Adjective)

tɹɪgənəmˈɛtɹɪk
tɹɪgənəmˈɛtɹɪk
01

(toán học) của, liên quan đến, hoặc được xây dựng bằng lượng giác.

Mathematics of relating to or constructed using trigonometry.

Ví dụ

Trigonometric functions help analyze social patterns in data from surveys.

Các hàm lượng giác giúp phân tích các mẫu xã hội từ khảo sát.

Many people do not understand trigonometric concepts in social science studies.

Nhiều người không hiểu các khái niệm lượng giác trong nghiên cứu xã hội.

Are trigonometric models useful for predicting social trends in 2023?

Các mô hình lượng giác có hữu ích cho việc dự đoán xu hướng xã hội năm 2023 không?

Dạng tính từ của Trigonometric (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Trigonometric

Lượng giác

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/trigonometric/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trigonometric

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.