Bản dịch của từ Trigonometric trong tiếng Việt
Trigonometric
Trigonometric (Adjective)
(toán học) của, liên quan đến, hoặc được xây dựng bằng lượng giác.
Mathematics of relating to or constructed using trigonometry.
Trigonometric functions help analyze social patterns in data from surveys.
Các hàm lượng giác giúp phân tích các mẫu xã hội từ khảo sát.
Many people do not understand trigonometric concepts in social science studies.
Nhiều người không hiểu các khái niệm lượng giác trong nghiên cứu xã hội.
Are trigonometric models useful for predicting social trends in 2023?
Các mô hình lượng giác có hữu ích cho việc dự đoán xu hướng xã hội năm 2023 không?
Dạng tính từ của Trigonometric (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Trigonometric Lượng giác | - | - |
Họ từ
Từ "trigonometric" (thuộc về lượng giác) đề cập đến các chức năng và liên hệ trong lượng giác, nghiên cứu các mối quan hệ giữa các cạnh và góc của tam giác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh có thể sử dụng "trigonometric" với cách phát âm nhẹ nhàng hơn so với người nói tiếng Anh Mỹ, thường nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực toán học, vật lý và kỹ thuật.
Từ "trigonometric" có nguồn gốc từ tiếng Latin "trigonon", nghĩa là "tam giác", kết hợp với "metron" từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là "đo lường". Khái niệm này được phát triển trong bối cảnh toán học cổ đại khi các nhà toán học nghiên cứu các thuộc tính và mối quan hệ giữa các cạnh và góc của tam giác. Trong giải tích hiện đại, "trigonometric" được sử dụng để chỉ các hàm lượng giác, đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả các hiện tượng chu kỳ và hình học, thể hiện sự liên kết giữa hình học và đại số.
Từ "trigonometric" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến toán học, đặc biệt là khi thảo luận về các khái niệm như hàm lượng giác, phương trình và ứng dụng của chúng trong giải quyết vấn đề hình học. Ngoài ra, từ này cũng có thể thấy trong ngữ cảnh học thuật về vật lý hoặc kỹ thuật, liên quan đến các ứng dụng thực tiễn của lượng giác trong các lĩnh vực như kỹ thuật tín hiệu và cơ học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp