Bản dịch của từ Trigonometry trong tiếng Việt
Trigonometry
Trigonometry (Noun)
Trigonometry is essential for calculating distances in surveying buildings.
Hình học lượng giác là cần thiết để tính khoảng cách trong khảo sát công trình.
Students in the social sciences often struggle with trigonometry concepts.
Sinh viên ngành xã hội thường gặp khó khăn với các khái niệm hình học lượng giác.
Understanding trigonometry helps architects design structurally sound buildings.
Hiểu biết về hình học lượng giác giúp kiến trúc sư thiết kế các công trình vững chắc.
Dạng danh từ của Trigonometry (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trigonometry | - |
Họ từ
Tam giác học là một nhánh của toán học nghiên cứu về các mối quan hệ giữa các cạnh và góc của tam giác. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong cả nền giáo dục và ứng dụng thực tiễn, bao gồm khoa học, kỹ thuật và kiến trúc. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "trigonometry" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa trong cả Anh và Mỹ, với cách phát âm tương tự, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi nói.
Từ "trigonometry" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được cấu thành từ "trigonon" (tam giác) và "metron" (đo). Nguồn gốc Latin là "trigonometriā", xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 16 khi các nhà toán học nghiên cứu mối quan hệ trong tam giác. Trigonometry hiện nay được hiểu là một nhánh của toán học nghiên cứu về các thuộc tính và mối quan hệ của các góc và cạnh trong tam giác, mang lại ứng dụng thiết thực trong nhiều lĩnh vực như thiên văn học và kỹ thuật.
Từ "trigonometry" (hình học lượng giác) có tần suất xuất hiện cao trong phần thi IELTS Listening và Reading, đặc biệt trong ngữ cảnh kỹ thuật và khoa học. Trong phần Speaking và Writing, từ này ít được sử dụng hơn, chủ yếu xuất hiện trong các đề tài liên quan đến giáo dục toán học hoặc công nghệ. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống học thuật, chẳng hạn như giảng dạy, nghiên cứu và thảo luận về các khái niệm toán học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp