Bản dịch của từ Hypotenuse trong tiếng Việt
Hypotenuse
Hypotenuse (Noun)
In a right triangle, the hypotenuse is always the longest side.
Trong một tam giác vuông, cạnh huyền luôn là cạnh dài nhất.
The hypotenuse is not the shortest side of a right triangle.
Cạnh huyền không phải là cạnh ngắn nhất của tam giác vuông.
Is the hypotenuse longer than the other two sides?
Cạnh huyền có dài hơn hai cạnh còn lại không?
Dạng danh từ của Hypotenuse (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hypotenuse | Hypotenuses |
Họ từ
Từ "hypotenuse" trong tiếng Anh có nghĩa là cạnh đối diện với góc vuông trong một tam giác vuông, được xác định bằng định lý Pythagore là lớn nhất trong ba cạnh. Từ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có sự khác biệt đôi chút: trong tiếng Anh Anh, âm "u" thường được nhấn mạnh hơn. Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực toán học và hình học.
Từ "hypotenuse" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ "hypoteinousa", có nghĩa là "tương tự với" hoặc "hạ xuống". Từ này được hình thành từ hai thành phần: "hypo-" có nghĩa là "ở dưới" và "teinein" có nghĩa là "kéo dài". Trong hình học, nó chỉ cạnh đối diện với góc vuông trong tam giác vuông. Sự kết hợp giữa tên gọi và chức năng của cạnh này phản ánh một cách rõ rệt trong việc mô tả hình học.
Từ "hypotenuse" (huyền) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Đặc biệt, nó có thể xuất hiện trong các phần Listening và Reading khi đề cập đến toán học hoặc hình học. Trong ngữ cảnh khác, "hypotenuse" thường được sử dụng trong giảng dạy toán học, tài liệu học tập về hình học, và trong các ngành khoa học kỹ thuật. Sự phổ biến của từ này chủ yếu trong môi trường giáo dục và nghiên cứu liên quan đến toán học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp