Bản dịch của từ Hypotenuse trong tiếng Việt
Hypotenuse
Noun [U/C]
Hypotenuse (Noun)
haɪpˈɑtnus
haɪpˈɑtnus
Ví dụ
In a right triangle, the hypotenuse is always the longest side.
Trong một tam giác vuông, cạnh huyền luôn là cạnh dài nhất.
The hypotenuse is not the shortest side of a right triangle.
Cạnh huyền không phải là cạnh ngắn nhất của tam giác vuông.
Is the hypotenuse longer than the other two sides?
Cạnh huyền có dài hơn hai cạnh còn lại không?
Dạng danh từ của Hypotenuse (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hypotenuse | Hypotenuses |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hypotenuse
Không có idiom phù hợp