Bản dịch của từ Maximal trong tiếng Việt
Maximal
Maximal (Adjective)
Của hoặc cấu thành mức tối đa; càng lớn hoặc càng lớn càng tốt.
Of or constituting a maximum as great or as large as possible.
The maximal number of participants is limited to fifty in the study.
Số lượng người tham gia tối đa bị giới hạn ở năm mươi trong nghiên cứu.
The researchers did not achieve maximal results in their social experiment.
Các nhà nghiên cứu không đạt được kết quả tối đa trong thí nghiệm xã hội.
Is there a maximal limit for social media users in the survey?
Có giới hạn tối đa nào cho người dùng mạng xã hội trong khảo sát không?
Họ từ
Từ "maximal" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ mức độ lớn nhất hoặc cao nhất của một đối tượng nào đó, thường trong những ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật hoặc toán học. Từ này không có sự khác biệt đáng kể về phiên âm và ý nghĩa giữa Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong thực tế, "maximal" thường được sử dụng trong các lĩnh vực cụ thể như tối ưu hóa, trong khi từ "maximum" lại phổ biến hơn trong ngữ cảnh thông thường để chỉ giới hạn tuyệt đối.
Từ "maximal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "maximus", có nghĩa là "tối đa" hoặc "cao nhất". Thuật ngữ này đã được chuyển sang tiếng Anh vào giữa thế kỷ 19, thường được dùng trong các lĩnh vực toán học và khoa học để chỉ mức độ lớn nhất mà một cái gì đó có thể đạt được. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại nằm ở việc nhấn mạnh đến cấp độ tối đa của một đặc tính hoặc một hiện tượng nào đó trong các bối cảnh khác nhau.
Từ "maximal" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong Writing, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tối ưu hóa hoặc giới hạn, nhưng không phổ biến. Trong Reading, từ này thường liên quan đến các bài viết khoa học, trong khi Listening chủ yếu ghi nhận trong bối cảnh giảng dạy kỹ thuật. Trong Speaking, người học có thể dùng từ này khi thảo luận về các nguyên tắc hay tiêu chuẩn. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, vật lý và y học, mô tả giá trị cực đại trong các phép đo hoặc nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp