Bản dịch của từ Divisible trong tiếng Việt

Divisible

Adjective

Divisible (Adjective)

dɪvˈɪzəbl̩
dɪvˈɪzəbl̩
01

Có khả năng chia cắt.

Capable of being divided.

Ví dụ

The community center promotes inclusivity by being divisible into smaller rooms.

Trung tâm cộng đồng thúc đẩy tính hòa nhập bằng cách chia thành các phòng nhỏ hơn.

In a diverse society, being divisible allows for various perspectives to coexist.

Trong một xã hội đa dạng, khả năng phân chia cho phép nhiều quan điểm khác nhau cùng tồn tại.

The political party's ideology was divisive, not divisible, causing conflict.

Hệ tư tưởng của đảng chính trị là chia rẽ, không chia rẽ, gây ra xung đột.

02

(của một số) chứa một số khác nhiều lần không có phần dư.

(of a number) containing another number a number of times without a remainder.

Ví dụ

The community center aims to create a divisible space for all.

Trung tâm cộng đồng nhằm mục đích tạo ra một không gian có thể chia sẻ cho tất cả mọi người.

Their shared interests made them feel more divisible among peers.

Sở thích chung khiến họ cảm thấy được chia sẻ nhiều hơn giữa những người cùng lứa tuổi.

The event was meant to be inclusive, not divisive or divisible.

Sự kiện này nhằm mục đích mang tính hòa nhập, không gây chia rẽ hay chia rẽ.

Dạng tính từ của Divisible (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Divisible

Chia hết

-

-

Kết hợp từ của Divisible (Adjective)

CollocationVí dụ

Evenly divisible

Chia hết cho nhau

12 is evenly divisible by 2, 3, 4, and 6.

12 chia hết cho 2, 3, 4 và 6.

Infinitely divisible

Vô số chia được

Social bonds are infinitely divisible based on trust and communication.

Mối liên kết xã hội là vô cùng chia nhỏ dựa trên sự tin cậy và giao tiếp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Divisible cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Divisible

Không có idiom phù hợp