Bản dịch của từ Divisible trong tiếng Việt
Divisible

Divisible(Adjective)
Có khả năng chia cắt.
Capable of being divided.
Dạng tính từ của Divisible (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Divisible Chia hết | - | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "divisible" là một tính từ trong toán học, chỉ một số có thể được chia cho một số khác mà không để lại dư, tức là thương số là một số nguyên. Ví dụ, số 10 là chia hết cho 2 vì 10/2 = 5. Trong tiếng Anh, "divisible" có cách viết và phát âm giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh toán học, nghiên cứu và giáo dục.
Từ "divisible" xuất phát từ tiếng Latin "divisibilis", trong đó "dividere" có nghĩa là "chia". Từ gốc này phản ánh chính xác tính chất toán học của khái niệm, liên quan đến khả năng chia một số thành các phần bằng nhau mà không để lại dư. Sự phát triển của thuật ngữ này trong ngữ cảnh toán học thể hiện sự liên kết chặt chẽ giữa ngôn ngữ và lý thuyết số, phản ánh cách hiểu hiện đại về sự phân chia và tỷ lệ.
Từ "divisible" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Toán học và Khoa học. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả tính chất của số trong đại số hoặc bài toán chia. Trong phần Nói và Viết, học viên có thể sử dụng từ này để thảo luận về các khía cạnh số học hoặc giải thích các vấn đề liên quan đến tỷ lệ. Ngoài ra, từ "divisible" cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống giáo dục, nơi học sinh nghiên cứu về số học, hoặc trong các lĩnh vực khoa học tự nhiên.
Họ từ
Từ "divisible" là một tính từ trong toán học, chỉ một số có thể được chia cho một số khác mà không để lại dư, tức là thương số là một số nguyên. Ví dụ, số 10 là chia hết cho 2 vì 10/2 = 5. Trong tiếng Anh, "divisible" có cách viết và phát âm giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh toán học, nghiên cứu và giáo dục.
Từ "divisible" xuất phát từ tiếng Latin "divisibilis", trong đó "dividere" có nghĩa là "chia". Từ gốc này phản ánh chính xác tính chất toán học của khái niệm, liên quan đến khả năng chia một số thành các phần bằng nhau mà không để lại dư. Sự phát triển của thuật ngữ này trong ngữ cảnh toán học thể hiện sự liên kết chặt chẽ giữa ngôn ngữ và lý thuyết số, phản ánh cách hiểu hiện đại về sự phân chia và tỷ lệ.
Từ "divisible" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Toán học và Khoa học. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả tính chất của số trong đại số hoặc bài toán chia. Trong phần Nói và Viết, học viên có thể sử dụng từ này để thảo luận về các khía cạnh số học hoặc giải thích các vấn đề liên quan đến tỷ lệ. Ngoài ra, từ "divisible" cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống giáo dục, nơi học sinh nghiên cứu về số học, hoặc trong các lĩnh vực khoa học tự nhiên.
