Bản dịch của từ Divisible trong tiếng Việt
Divisible
Divisible (Adjective)
Có khả năng chia cắt.
Capable of being divided.
The community center promotes inclusivity by being divisible into smaller rooms.
Trung tâm cộng đồng thúc đẩy tính hòa nhập bằng cách chia thành các phòng nhỏ hơn.
In a diverse society, being divisible allows for various perspectives to coexist.
Trong một xã hội đa dạng, khả năng phân chia cho phép nhiều quan điểm khác nhau cùng tồn tại.
The political party's ideology was divisive, not divisible, causing conflict.
Hệ tư tưởng của đảng chính trị là chia rẽ, không chia rẽ, gây ra xung đột.
The community center aims to create a divisible space for all.
Trung tâm cộng đồng nhằm mục đích tạo ra một không gian có thể chia sẻ cho tất cả mọi người.
Their shared interests made them feel more divisible among peers.
Sở thích chung khiến họ cảm thấy được chia sẻ nhiều hơn giữa những người cùng lứa tuổi.
The event was meant to be inclusive, not divisive or divisible.
Sự kiện này nhằm mục đích mang tính hòa nhập, không gây chia rẽ hay chia rẽ.
Dạng tính từ của Divisible (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Divisible Chia hết | - | - |
Kết hợp từ của Divisible (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Evenly divisible Chia hết cho nhau | 12 is evenly divisible by 2, 3, 4, and 6. 12 chia hết cho 2, 3, 4 và 6. |
Infinitely divisible Vô số chia được | Social bonds are infinitely divisible based on trust and communication. Mối liên kết xã hội là vô cùng chia nhỏ dựa trên sự tin cậy và giao tiếp. |
Họ từ
Từ "divisible" là một tính từ trong toán học, chỉ một số có thể được chia cho một số khác mà không để lại dư, tức là thương số là một số nguyên. Ví dụ, số 10 là chia hết cho 2 vì 10/2 = 5. Trong tiếng Anh, "divisible" có cách viết và phát âm giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh toán học, nghiên cứu và giáo dục.
Từ "divisible" xuất phát từ tiếng Latin "divisibilis", trong đó "dividere" có nghĩa là "chia". Từ gốc này phản ánh chính xác tính chất toán học của khái niệm, liên quan đến khả năng chia một số thành các phần bằng nhau mà không để lại dư. Sự phát triển của thuật ngữ này trong ngữ cảnh toán học thể hiện sự liên kết chặt chẽ giữa ngôn ngữ và lý thuyết số, phản ánh cách hiểu hiện đại về sự phân chia và tỷ lệ.
Từ "divisible" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Toán học và Khoa học. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả tính chất của số trong đại số hoặc bài toán chia. Trong phần Nói và Viết, học viên có thể sử dụng từ này để thảo luận về các khía cạnh số học hoặc giải thích các vấn đề liên quan đến tỷ lệ. Ngoài ra, từ "divisible" cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống giáo dục, nơi học sinh nghiên cứu về số học, hoặc trong các lĩnh vực khoa học tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp