Bản dịch của từ Flavorful trong tiếng Việt

Flavorful

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flavorful (Adjective)

flˈeɪvɚfl
flˈeɪvəɹfl
01

Đầy hương vị; ngon.

Full of flavor tasty.

Ví dụ

The flavorful dish won the cooking competition.

Món ăn ngon đã giành chiến thắng trong cuộc thi nấu ăn.

The bakery is known for its flavorful pastries.

Tiệm bánh nổi tiếng với các loại bánh ngọt ngon.

The cafe offers a variety of flavorful coffee blends.

Quán cà phê cung cấp nhiều loại hòa tan cà phê ngon.

Flavorful (Adverb)

flˈeɪvɚfl
flˈeɪvəɹfl
01

Một cách hấp dẫn hoặc ngon miệng.

In an appealing or tasty manner.

Ví dụ

The bakery sells pastries that are flavorful and delicious.

Tiệm bánh bán các loại bánh ngọt thơm ngon.

The chef prepared the meal so it would be flavorful.

Đầu bếp chuẩn bị bữa ăn để thơm ngon.

The event featured flavorful dishes from various cultures.

Sự kiện có món ăn thơm ngon từ nhiều nền văn hóa.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flavorful cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flavorful

Không có idiom phù hợp