Bản dịch của từ Tasty trong tiếng Việt

Tasty

Adjective

Tasty (Adjective)

tˈeisti
tˈeisti
01

Rất hấp dẫn hoặc hấp dẫn.

Very attractive or appealing.

Ví dụ

The tasty food at the party was a hit with everyone.

Những món ăn ngon trong bữa tiệc đã gây ấn tượng với mọi người.

Sarah's tasty Instagram posts always get a lot of likes.

Các bài đăng ngon miệng trên Instagram của Sarah luôn nhận được nhiều lượt thích.

The new restaurant in town serves tasty dishes that are popular.

Nhà hàng mới trong thị trấn phục vụ các món ăn ngon được nhiều người yêu thích.

02

(của thực phẩm) có hương vị dễ chịu, khác biệt.

(of food) having a pleasant, distinct flavour.

Ví dụ

The tasty cupcakes at Sarah's party were a hit with everyone.

Những chiếc bánh nướng nhỏ thơm ngon trong bữa tiệc của Sarah đã gây ấn tượng với mọi người.

The restaurant's tasty menu attracted many customers for the event.

Thực đơn ngon miệng của nhà hàng đã thu hút nhiều khách hàng đến tham dự sự kiện.

The delicious and tasty snacks made the social gathering more enjoyable.

Những món ăn nhẹ thơm ngon và hấp dẫn khiến buổi tụ tập giao lưu trở nên thú vị hơn.

Dạng tính từ của Tasty (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Tasty

Ngon

Tastier

Tastier

Tastiest

Ngon nhất

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tasty cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tasty

Không có idiom phù hợp