Bản dịch của từ Tasty trong tiếng Việt

Tasty

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tasty(Adjective)

tˈeisti
tˈeisti
01

Rất hấp dẫn hoặc hấp dẫn.

Very attractive or appealing.

Ví dụ
02

(của thực phẩm) có hương vị dễ chịu, khác biệt.

(of food) having a pleasant, distinct flavour.

Ví dụ

Dạng tính từ của Tasty (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Tasty

Ngon

Tastier

Tastier

Tastiest

Ngon nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ