Bản dịch của từ Tasty trong tiếng Việt
Tasty
Tasty (Adjective)
Rất hấp dẫn hoặc hấp dẫn.
Very attractive or appealing.
The tasty food at the party was a hit with everyone.
Những món ăn ngon trong bữa tiệc đã gây ấn tượng với mọi người.
Sarah's tasty Instagram posts always get a lot of likes.
Các bài đăng ngon miệng trên Instagram của Sarah luôn nhận được nhiều lượt thích.
The new restaurant in town serves tasty dishes that are popular.
Nhà hàng mới trong thị trấn phục vụ các món ăn ngon được nhiều người yêu thích.
The tasty cupcakes at Sarah's party were a hit with everyone.
Những chiếc bánh nướng nhỏ thơm ngon trong bữa tiệc của Sarah đã gây ấn tượng với mọi người.
The restaurant's tasty menu attracted many customers for the event.
Thực đơn ngon miệng của nhà hàng đã thu hút nhiều khách hàng đến tham dự sự kiện.
The delicious and tasty snacks made the social gathering more enjoyable.
Những món ăn nhẹ thơm ngon và hấp dẫn khiến buổi tụ tập giao lưu trở nên thú vị hơn.
Dạng tính từ của Tasty (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Tasty Ngon | Tastier Tastier | Tastiest Ngon nhất |
Họ từ
Tasty là một tính từ trong tiếng Anh, diễn tả thức ăn hoặc đồ uống có hương vị hấp dẫn và ngon miệng. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng như một phong cách miêu tả chung về độ ngon của món ăn. Đối với tiếng Anh Mỹ, mặc dù có nghĩa tương tự, từ "delicious" được ưa chuộng hơn để chỉ sự ngon miệng. Do đó, "tasty" có thể được coi là một phiên bản nhẹ nhàng hơn trong ngữ cảnh ẩm thực.
Từ "tasty" xuất phát từ động từ tiếng Anh "taste", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "taster", mang nghĩa là "nếm thử". Cả hai từ này đều có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tastare", nghĩa là "nhấm nháp". Sự phát triển của từ "tasty" diễn ra từ thế kỷ 15, phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng đến hương vị trong ẩm thực. Hiện nay, "tasty" được sử dụng để mô tả thực phẩm ngon miệng, thể hiện giá trị cảm quan và cảm xúc tích cực liên quan đến việc thưởng thức món ăn.
Từ "tasty" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bài Nghe và bài Nói khi thảo luận về thực phẩm và ẩm thực. Trong ngữ cảnh khác, "tasty" thường được sử dụng để mô tả các món ăn, đồ uống hoặc bất kỳ trải nghiệm ẩm thực nào có hương vị ngon, hấp dẫn. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết, bình luận food blog, và các đánh giá nhà hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp