Bản dịch của từ Muon trong tiếng Việt
Muon
Muon (Noun)
Một hạt hạ nguyên tử không ổn định cùng loại với electron (lepton), nhưng có khối lượng lớn hơn khoảng 200 lần. muon tạo nên phần lớn bức xạ vũ trụ tới bề mặt trái đất.
An unstable subatomic particle of the same class as an electron a lepton but with a mass around 200 times greater muons make up much of the cosmic radiation reaching the earths surface.
Muons contribute significantly to cosmic radiation in our atmosphere.
Muon đóng góp đáng kể vào bức xạ vũ trụ trong bầu khí quyển của chúng ta.
Muons do not affect daily social interactions among people.
Muon không ảnh hưởng đến các tương tác xã hội hàng ngày giữa mọi người.
Do muons influence any social issues in our communities?
Có phải muon ảnh hưởng đến bất kỳ vấn đề xã hội nào trong cộng đồng của chúng ta không?
Họ từ
"Muốn" là một động từ tiếng Việt mang nghĩa thể hiện ý muốn, ham muốn hoặc nhu cầu về một hành động, sự vật hoặc trạng thái nào đó. Trong ngữ cảnh giao tiếp, "muốn" thường được sử dụng để diễn đạt mong muốn cá nhân, như trong câu "Tôi muốn ăn". Tuy nhiên, từ này cũng có thể xuất hiện dưới dạng danh từ trong một số cấu trúc ngữ pháp. Không có sự khác biệt đáng kể giữa cách sử dụng "muốn" trong các vùng miền khác nhau của tiếng Việt.
Từ "muôn" trong tiếng Việt có nguồn gốc từ tiếng Hán, biểu thị một số lượng lớn hay vô hạn, tương tự như khái niệm "vạn" trong tiếng Hán. Trong tiếng Hán cổ, từ này có chữ viết là "万", mang nghĩa hàng triệu hay nhiều vô số. Sự kết hợp giữa ý nghĩa này và ngữ cảnh văn hóa Việt đã tạo ra hình thức sử dụng hiện tại, thường chỉ sự phong phú, đa dạng trong cuộc sống và tư duy.
Từ "muốn" xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh diễn đạt nguyện vọng hoặc ý kiến cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, "muốn" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và trong văn viết để bày tỏ khát vọng, yêu cầu hoặc nhu cầu. Sự phổ biến của từ này cho thấy vai trò quan trọng của nó trong việc thể hiện ý chí và mong muốn của con người.