Bản dịch của từ Cosmic trong tiếng Việt
Cosmic
Cosmic (Adjective)
Liên quan đến vũ trụ hoặc vũ trụ, đặc biệt là khác biệt với trái đất.
Relating to the universe or cosmos, especially as distinct from the earth.
The cosmic scale of the universe is mind-boggling.
Quy mô vũ trụ rất khó tin.
She had a cosmic perspective on global issues.
Cô ấy có cái nhìn vũ trụ về vấn đề toàn cầu.
Their friendship felt like a cosmic connection.
Mối quan hệ bạn bè của họ cảm thấy như một kết nối vũ trụ.
Dạng tính từ của Cosmic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Cosmic Vũ trụ | More cosmic Vũ trụ hơn | Most cosmic Hầu hết các vũ trụ |
Họ từ
"Cosmic" (tiếng Việt: vũ trụ) là một tính từ mô tả những gì liên quan đến vũ trụ, không gian hoặc là sự rộng lớn và huyền bí của thiên nhiên. Trong tiếng Anh, "cosmic" giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với người Anh thường phát âm chậm và rõ ràng hơn. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học, triết học hoặc văn học để diễn tả các khái niệm vượt ra ngoài thực tại thông thường.
Từ "cosmic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cosmicus", có nghĩa là "thuộc về vũ trụ" hoặc "thuộc về thế giới". Tiếng Latin này lại bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "kosmikos", từ "kosmos" có nghĩa là "vũ trụ" hoặc "trật tự". Lịch sử từ này gắn liền với sự khám phá và nghiên cứu vũ trụ, từ việc hiểu về không gian rộng lớn đến các hiện tượng thiên thể. Hiện nay, "cosmic" được sử dụng để chỉ mọi thứ liên quan đến vũ trụ, mở rộng đến các khái niệm về sự hùng vĩ và tính bí ẩn của tự nhiên.
Từ "cosmic" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Làm bài Đọc, liên quan đến các chủ đề về thiên văn học, triết học và vũ trụ học. Tần suất xuất hiện của từ này ở mức trung bình, thường liên quan đến những khái niệm lớn lao hoặc nguyên lý vũ trụ. Trong các ngữ cảnh khác, từ "cosmic" thường được sử dụng để mô tả quy mô rộng lớn, sự kỳ diệu của vũ trụ hoặc các hiện tượng tự nhiên, như trong văn chương, phim ảnh và cuộc thảo luận khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp