Bản dịch của từ Cosmic trong tiếng Việt
Cosmic
Adjective
Cosmic (Adjective)
kˈɑzmɪk
kˈɑzmɪk
01
Liên quan đến vũ trụ hoặc vũ trụ, đặc biệt là khác biệt với trái đất.
Relating to the universe or cosmos, especially as distinct from the earth.
Ví dụ
The cosmic scale of the universe is mind-boggling.
Quy mô vũ trụ rất khó tin.
She had a cosmic perspective on global issues.
Cô ấy có cái nhìn vũ trụ về vấn đề toàn cầu.
Their friendship felt like a cosmic connection.
Mối quan hệ bạn bè của họ cảm thấy như một kết nối vũ trụ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cosmic
Không có idiom phù hợp