Bản dịch của từ Lepton trong tiếng Việt
Lepton
Lepton (Noun)
A lepton, like an electron, is essential for understanding social behaviors.
Một lepton, như electron, là cần thiết để hiểu hành vi xã hội.
Leptons do not influence social interactions in the same way as protons.
Lepton không ảnh hưởng đến các tương tác xã hội như proton.
Can you explain how a lepton relates to social dynamics?
Bạn có thể giải thích cách lepton liên quan đến động lực xã hội không?
In 2002, Greece replaced the lepton with the euro currency.
Năm 2002, Hy Lạp đã thay thế lepton bằng đồng euro.
The lepton is no longer used in everyday transactions in Greece.
Lepton không còn được sử dụng trong các giao dịch hàng ngày ở Hy Lạp.
What was the value of one lepton compared to the euro?
Giá trị của một lepton so với euro là bao nhiêu?
Họ từ
Lepton là một loại hạt cơ bản trong vật lý hạt, thuộc nhóm fermion, được xem như là thành phần cấu tạo của vật chất. Các lepton không tham gia vào tương tác mạnh, mà chỉ tương tác qua lực yếu và điện từ. Minh chứng nổi bật của lepton bao gồm electron, muon, và neutrino. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "lepton" được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay ngữ pháp.
Từ "lepton" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "leptos", nghĩa là "nhỏ bé" hoặc "mỏng manh". Thuật ngữ này được sử dụng trong vật lý hạt để chỉ các hạt cơ bản nhẹ, chẳng hạn như electron, muon và neutrino. Từ những năm 1930, khái niệm này đã được phát triển trong lĩnh vực vật lý hạt lý thuyết nhằm phân loại các hạt, nhấn mạnh tính chất nhẹ và sự tương tác yếu của chúng với các hạt khác. Sự phát triển này làm nổi bật mối liên hệ giữa hình thức ngôn ngữ và khái niệm khoa học hiện đại.
Từ "lepton" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và nói, do đây là thuật ngữ khoa học chuyên ngành thuộc lĩnh vực vật lý hạt nhân. Trong bối cảnh khác, "lepton" chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu, sách giáo khoa về vật lý và thảo luận trong các hội nghị khoa học, liên quan đến các khái niệm như cấu trúc vật chất và lực cơ bản.