Bản dịch của từ Drachma trong tiếng Việt
Drachma
Noun [U/C]
Drachma (Noun)
Ví dụ
The drachma was used in Greece before the euro was introduced.
Drachma đã được sử dụng ở Hy Lạp trước khi euro được giới thiệu.
Many people do not remember the drachma anymore.
Nhiều người không còn nhớ đến drachma nữa.
Was the drachma a stable currency for Greek citizens?
Drachma có phải là một loại tiền tệ ổn định cho công dân Hy Lạp không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Drachma
Không có idiom phù hợp