Bản dịch của từ Euro trong tiếng Việt
Euro
Euro (Adjective)
Euro countries have a common currency.
Các nước châu Âu có một đồng tiền chung.
The Euro Parliament discusses important European issues.
Quốc hội Châu Âu thảo luận về các vấn đề quan trọng của châu Âu.
Euro citizens can travel freely within the EU.
Các công dân châu Âu có thể đi lại tự do trong Liên minh châu Âu.
Euro (Noun)
The euro is a marsupial native to Australia.
Euro là một loài động vật túi sinh sống ở Australia.
The zoo introduced a new exhibit featuring the euro.
Sở thú giới thiệu một khu trưng bày mới với loài euro.
Visitors were amazed by the agility of the euro at feeding time.
Khách tham quan ngạc nhiên bởi sự nhanh nhẹn của euro khi ăn.
Đồng tiền chung châu âu, thay thế đồng tiền quốc gia của pháp, đức, tây ban nha, ý, hy lạp, bồ đào nha, luxembourg, áo, phần lan, cộng hòa ireland, bỉ và hà lan vào năm 2002. hiện nay có 19 quốc gia thành viên của liên minh châu âu sử dụng đồng euro.
The single european currency, which replaced the national currencies of france, germany, spain, italy, greece, portugal, luxembourg, austria, finland, the republic of ireland, belgium, and the netherlands in 2002. nineteen member states of the european union now use the euro.
The euro is used in nineteen European Union member states.
Euro được sử dụng tại mười chín quốc gia thành viên của Liên minh châu Âu.
The euro replaced national currencies in 2002.
Euro đã thay thế các đồng tiền quốc gia vào năm 2002.
The euro symbol is €.
Biểu tượng của euro là €.
Dạng danh từ của Euro (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Euro | Euro |
Họ từ
Euro (ký hiệu: €) là đơn vị tiền tệ chính thức của 19 trong số 27 quốc gia thành viên Liên minh Châu Âu, được gọi là Khu vực đồng euro. Euro được ra mắt vào năm 1999 và hiện nay là một trong những loại tiền tệ giao dịch nhiều nhất trên thế giới. Trong tiếng Anh Anh, euro thường được phát âm là /ˈjʊəroʊ/, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng phát âm /ˈjʊroʊ/. Tuy nhiên, từ "euro" có nghĩa và cách sử dụng tương tự trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "euro" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Europa", nghĩa là châu Âu. Thuật ngữ này được chính thức sử dụng từ năm 1999 để chỉ đồng tiền chung được áp dụng tại nhiều quốc gia thành viên của Liên minh châu Âu. Sự ra đời của đồng euro không chỉ phản ánh sự hợp tác kinh tế mà còn thể hiện mục tiêu xây dựng một thị trường chung và tăng cường sự ổn định tài chính trong khu vực.
Từ "euro" xảy ra khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến tài chính và du lịch. Trong phần Đọc, "euro" có thể được tìm thấy trong các bài viết về kinh tế châu Âu và chính sách tiền tệ. Phần Viết và Nói thường đòi hỏi thí sinh thảo luận về các vấn đề liên quan đến tiền tệ toàn cầu, đặc biệt là trong bối cảnh so sánh hoặc phân tích. Từ này cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày liên quan đến mua sắm hoặc du lịch ở châu Âu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp