Bản dịch của từ Euro trong tiếng Việt

Euro

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Euro(Noun)

jˈuːrəʊ
ˈjuroʊ
01

Đơn vị tiền tệ trong hệ thống tiền tệ châu Âu

A unit of currency in the European monetary system

Ví dụ
02

Đồng tiền được nhiều quốc gia trong Liên minh Châu Âu sử dụng

The currency used by many countries in the European Union

Ví dụ
03

Một đồng xu hoặc tờ tiền trong loại tiền tệ này.

A coin or banknote in this currency

Ví dụ