Bản dịch của từ Spain trong tiếng Việt
Spain
Spain (Noun)
Một quốc gia ở tây nam châu âu.
A country in southwestern europe.
Spain has a rich cultural heritage and diverse traditions.
Tây Ban Nha có một di sản văn hóa phong phú và truyền thống đa dạng.
Many tourists visit Spain for its beautiful beaches and historic sites.
Nhiều du khách đến Tây Ban Nha để tham quan các bãi biển đẹp và các di tích lịch sử.
The economy of Spain relies heavily on tourism and agriculture.
Nền kinh tế của Tây Ban Nha phụ thuộc nhiều vào du lịch và nông nghiệp.
Tây Ban Nha (Spain) là một quốc gia nằm trên bán đảo Iberia, thuộc châu Âu, với thủ đô là Madrid. Tên gọi "Spain" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ từ "Iberia" và được sử dụng rộng rãi để chỉ quốc gia này. Trong tiếng Tây Ban Nha, nước này được gọi là "España". Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ liên quan đến cách viết hay phát âm từ này, nhưng giọng nói có thể khác nhau giữa các khu vực. Tây Ban Nha nổi bật với nền văn hóa đa dạng, lịch sử phong phú và các di sản nghệ thuật.
Từ "Spain" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Hispania", mà ban đầu được sử dụng để chỉ bán đảo Iberia. Từ này có thể bắt nguồn từ từ Phoenicia "I-Shaphan" có nghĩa là "đất của thỏ", phản ánh sự phong phú của động vật hoang dã tại khu vực. Qua thời gian, "Hispania" đã trở thành tên gọi chính thức cho vương quốc và đất nước mà chúng ta biết hiện nay là Tây Ban Nha, mang ý nghĩa lịch sử và văn hóa sâu sắc.
Từ "Spain" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của IELTS, đặc biệt trong kì thi nghe và đọc, thường liên quan đến chủ đề văn hoá, du lịch hoặc lịch sử. Trong phần nói và viết, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về kinh nghiệm du lịch hoặc so sánh các quốc gia. Ngoài ra, "Spain" còn được sử dụng phổ biến trong bối cảnh học thuật về địa lý, kinh tế và chính trị châu Âu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp