Bản dịch của từ Spain trong tiếng Việt

Spain

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spain (Noun)

spˈein
spˈein
01

Một quốc gia ở tây nam châu âu.

A country in southwestern europe.

Ví dụ

Spain has a rich cultural heritage and diverse traditions.

Tây Ban Nha có một di sản văn hóa phong phú và truyền thống đa dạng.

Many tourists visit Spain for its beautiful beaches and historic sites.

Nhiều du khách đến Tây Ban Nha để tham quan các bãi biển đẹp và các di tích lịch sử.

The economy of Spain relies heavily on tourism and agriculture.

Nền kinh tế của Tây Ban Nha phụ thuộc nhiều vào du lịch và nông nghiệp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spain cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/04/2022
[...] The given line graph demonstrates fruit production in 4 countries: France, Germany and Turkey between 1970 and 2010 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/04/2022
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] Notably, had the smallest percentage of its population engaged in Internet usage [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/04/2022
[...] In addition, the figure for was always highest from 1970 to 2010 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/04/2022
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] demonstrated the most notable decrease, with the percentage of young smokers dropping from over 40% to just over 18 [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs

Idiom with Spain

Build castles in spain

bˈɪld kˈæsəlz ɨn spˈeɪn

Đẽo cày giữa đường/ Mơ tưởng hão huyền

To daydream; to make plans that can never come true.

She always builds castles in Spain when talking about her future.

Cô ấy luôn xây lâu đài ở Tây Ban Nha khi nói về tương lai của mình.

Thành ngữ cùng nghĩa: build castles in the air...