Bản dịch của từ Spain trong tiếng Việt
Spain
Noun [U/C]

Spain(Noun)
spˈeɪn
ˈspeɪn
Ví dụ
02
Một quốc gia nằm ở tây nam châu Âu trên bán đảo Iberia.
A country in southwestern Europe on the Iberian Peninsula
Ví dụ
03
Vương quốc Tây Ban Nha là một chế độ quân chủ lập hiến được thiết lập vào năm 1812.
The kingdom of Spain a constitutional monarchy as established in 1812
Ví dụ
