Bản dịch của từ Wallaroo trong tiếng Việt

Wallaroo

Noun [U/C]

Wallaroo (Noun)

wɑləɹˈu
wɑləɹˈu
01

Một con chuột túi lớn chắc nịch được tìm thấy ở vùng đồi núi ở úc.

A large stocky kangaroo found in hilly country in australia

Ví dụ

The wallaroo is often seen in the Australian hills during spring.

Wallaroo thường được nhìn thấy ở những ngọn đồi Úc vào mùa xuân.

There are no wallaroos in the flat areas of Australia.

Không có wallaroo ở những khu vực bằng phẳng của Úc.

Do wallaroos prefer hilly regions over flat plains in Australia?

Wallaroo có thích các khu vực đồi núi hơn đồng bằng không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wallaroo

Không có idiom phù hợp