Bản dịch của từ Kangaroo trong tiếng Việt
Kangaroo
Kangaroo (Noun)
Một loài thú có túi ăn thực vật lớn với cái đuôi dài khỏe và các chi sau phát triển mạnh mẽ cho phép nó di chuyển bằng cách nhảy, chỉ được tìm thấy ở úc và new guinea.
A large planteating marsupial with a long powerful tail and strongly developed hindlimbs that enable it to travel by leaping found only in australia and new guinea.
The kangaroo is a symbol of Australia's wildlife diversity.
Kangaroo là biểu tượng của sự đa dạng động vật hoang của Australia.
A kangaroo joey stays in its mother's pouch for protection.
Em bé kangaroo ở trong túi của mẹ để bảo vệ.
Kangaroos hop around in groups called mobs in the wild.
Kangaroo nhảy quanh trong các nhóm gọi là bầy ở tự nhiên.
Dạng danh từ của Kangaroo (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Kangaroo | Kangaroos |
Họ từ
Từ "kangaroo" (kangaroo) chỉ loài thú có vú đặc trưng của Australia, thuộc họ Macropodidae, nổi bật với khả năng nhảy xa và túi đựng (pouch) của con cái để nuôi con non. Trong tiếng Anh Anh, từ ngữ này mang cùng nghĩa nhưng có cách phát âm khác chút ít, có xu hướng nhấn âm ở phần đầu hơn so với tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt trong ngữ âm không làm thay đổi nghĩa hay cách sử dụng của từ trong cả hai phiên bản tiếng Anh.
Từ "kangaroo" xuất phát từ từ "gangurru" trong ngôn ngữ của người Aborigines ở Australia, mô tả loài thú lướt này. Từ này đã được ghi nhận lần đầu bởi nhà thám hiểm người Anh James Cook trong thế kỷ 18. Sự kết nối với ý nghĩa hiện tại của từ nằm ở việc nó chỉ định một loài động vật đặc trưng của Australia, trở thành biểu tượng văn hóa và sinh thái của quốc gia này.
Từ "kangaroo" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh chủ yếu liên quan đến du lịch và động vật. Tuy nhiên, nó có thể được nhắc đến trong bài viết hoặc đọc về thiên nhiên và động vật hoang dã, nhất là trong các văn bản nghiên cứu hoặc tài liệu giáo dục. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng khi nói về động vật đặc trưng của Úc, trong sở thú hoặc chương trình bảo tồn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp