Bản dịch của từ Jumping trong tiếng Việt
Jumping
Jumping (Adjective)
(thông tục) tích cực hoạt động; đang diễn ra sôi nổi.
She is always jumping with excitement during social events.
Cô ấy luôn nhảy múa với sự hào hứng trong các sự kiện xã hội.
He is not jumping at the chance to speak in public.
Anh ấy không hào hứng với cơ hội phát biểu trước công chúng.
Is she jumping around the room at the party tonight?
Cô ấy có đang nhảy múa xung quanh phòng tại bữa tiệc tối nay không?
Họ từ
"Jumping" là động từ có nguồn gốc từ "jump", có nghĩa là nhảy lên hoặc bật khỏi mặt đất bằng sức mạnh của chân. Trong tiếng Anh, "jumping" được sử dụng chủ yếu để mô tả hành động nhảy lên, có thể trong bối cảnh thể thao hoặc hoạt động vui chơi. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng hoặc nghĩa của từ này. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác nhau, "jumping" có thể mang nghĩa ẩn dụ, như "jumping to conclusions" (vội vàng kết luận) trong tiếng Anh.
Từ "jumping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "jump", bắt nguồn từ tiếng Latinh "jumpare", có nghĩa là "nhảy lên". Từ này đã trải qua quá trình phát triển ngữ nghĩa, từ việc chỉ hành động nhảy lên để biểu thị sự chuyển động nhanh chóng hoặc đột ngột. Theo thời gian, nghĩa của "jumping" không chỉ gói gọn trong hoạt động thể chất mà còn được sử dụng để chỉ những khoảng khắc, cơ hội hay sự thay đổi bất ngờ trong ngữ cảnh xã hội và văn hóa hiện đại.
Từ "jumping" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài nghe và nói khi thảo luận về hoạt động thể chất và thói quen hàng ngày. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong ngữ cảnh thể thao hoặc vui chơi, mô tả hành động nhảy hoặc sự chuyển động nhanh chóng. Ở các tình huống khác, "jumping" có thể được sử dụng để chỉ sự bùng nổ cảm xúc hoặc sự gia tăng đột ngột trong một tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp