Bản dịch của từ Jumping trong tiếng Việt

Jumping

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jumping (Adjective)

01

(thông tục) tích cực hoạt động; đang diễn ra sôi nổi.

Colloquial exuberantly active in full swing.

Ví dụ

She is always jumping with excitement during social events.

Cô ấy luôn nhảy múa với sự hào hứng trong các sự kiện xã hội.

He is not jumping at the chance to speak in public.

Anh ấy không hào hứng với cơ hội phát biểu trước công chúng.

Is she jumping around the room at the party tonight?

Cô ấy có đang nhảy múa xung quanh phòng tại bữa tiệc tối nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Jumping cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
[...] I loved the feeling of running, and shooting, and the excitement of scoring points and winning games [...]Trích: Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/04/2022
[...] Fruit production in France reduced in 2000 before significantly to nearly 3 million tonnes at the end of the period [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/04/2022
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] Take, for instance, Michael Jordan, who became one of the greatest basketball players in the world through rigorous training, including shooting hundreds of shots every day during his summers [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] So, when she invited me to spend a weekend at her place, I at the chance to catch up and have some quality family time [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Jumping

Không có idiom phù hợp