Bản dịch của từ Exuberantly trong tiếng Việt

Exuberantly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exuberantly(Adverb)

ɛɡzjˈuːbərəntli
ɛɡˈzubɝəntɫi
01

Một cách đầy nhiệt huyết hoặc vui vẻ.

In an enthusiastic or cheerful way

Ví dụ
02

Một cách sống động và tràn đầy năng lượng

In a lively and energetic manner

Ví dụ
03

Theo cách thể hiện sự hạnh phúc hoặc phấn khích

In a way that shows happiness or excitement

Ví dụ