Bản dịch của từ Exuberantly trong tiếng Việt
Exuberantly
Exuberantly (Adverb)
Một cách hồ hởi; với năng lượng và sự nhiệt tình.
In an exuberant manner with energy and enthusiasm.
She spoke exuberantly about her volunteer work in the community.
Cô ấy nói nhiệt tình về công việc tình nguyện của mình trong cộng đồng.
He did not exuberantly participate in the group discussion on social issues.
Anh ấy không nhiệt tình tham gia vào cuộc thảo luận nhóm về các vấn đề xã hội.
Did they present their project exuberantly during the social event?
Họ có trình bày dự án của mình một cách nhiệt tình trong sự kiện xã hội không?
Họ từ
Từ "exuberantly" là trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "exuberant", diễn tả trạng thái thể hiện niềm vui, sinh động và hứng khởi một cách tràn đầy. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết giống nhau và không có khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, "exuberantly" thường được dùng trong các bối cảnh văn học hoặc nghệ thuật để nhấn mạnh sự nhiệt tình hoặc sức sống mãnh liệt, mang lại hiệu ứng mạnh mẽ cho người nghe hoặc người đọc.
Từ "exuberantly" xuất phát từ gốc Latin "exuberare", có nghĩa là "tràn đầy" hoặc "dồi dào". Thuật ngữ này đã trải qua sự chuyển đổi ngữ nghĩa từ biểu thị sự phong phú về mặt thể chất sang diễn tả trạng thái tinh thần đầy sức sống và năng lượng. Trong ngữ cảnh hiện tại, "exuberantly" thường được sử dụng để chỉ sự vui vẻ, nhiệt tình một cách rõ ràng và mạnh mẽ, thể hiện tính cách sôi nổi và tràn đầy sức sống của con người.
Từ "exuberantly" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc mạnh mẽ, sự phấn khích hoặc hoạt động năng động. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được dùng trong văn phong nghệ thuật, văn chương hoặc các bài luận mô tả trạng thái tinh thần tích cực, nhằm nhấn mạnh sự hưng phấn hoặc nhiệt tình của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp