Bản dịch của từ Hilly trong tiếng Việt

Hilly

Adjective

Hilly (Adjective)

hˈɪli
hˈɪli
01

Có nhiều đồi núi.

Having many hills.

Ví dụ

The hilly terrain made transportation difficult in the rural area.

Địa hình đồi núi làm cho việc vận chuyển khó khăn ở vùng nông thôn.

The hilly region provided a beautiful backdrop for the village festival.

Vùng đồi núi tạo nên một bối cảnh đẹp cho lễ hội làng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hilly

Không có idiom phù hợp