Bản dịch của từ Hilly trong tiếng Việt
Hilly
Hilly (Adjective)
Có nhiều đồi núi.
Having many hills.
The hilly terrain made transportation difficult in the rural area.
Địa hình đồi núi làm cho việc vận chuyển khó khăn ở vùng nông thôn.
The hilly region provided a beautiful backdrop for the village festival.
Vùng đồi núi tạo nên một bối cảnh đẹp cho lễ hội làng.
The hilly landscape attracted many tourists looking for outdoor adventures.
Phong cảnh đồi núi thu hút nhiều du khách tìm kiếm những cuộc phiêu lưu ngoài trời.
Họ từ
Từ "hilly" là tính từ miêu tả địa hình có nhiều đồi núi hoặc gò ghề. Trong tiếng Anh, "hilly" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể mang nghĩa ẩn dụ, chỉ sự phức tạp hay khó khăn trong một tình huống nào đó. "Hilly" thường được dùng để mô tả các khu vực tự nhiên hoặc thể hiện đặc điểm địa lý của một vùng.
Từ "hilly" xuất phát từ tiếng Anh cổ "hyll", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *hillō, có nghĩa là "đồi". Trong ngữ văn Latin, từ này không có trực tiếp nhưng phản ánh những đặc điểm địa hình núi đồi trong các ngôn ngữ Germanic. Từ "hilly" ngày nay được sử dụng để mô tả vùng đất có nhiều đồi dốc, thể hiện sự gồ ghề và không bằng phẳng, thúc đẩy quan niệm về cảnh quan tự nhiên.
Từ “hilly” được sử dụng tương đối phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc khi mô tả địa hình và phong cảnh. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về du lịch hoặc môi trường. Ngoài ra, “hilly” cũng thường xuất hiện trong các văn bản mô tả đặc điểm địa lý trong văn học và báo chí, thường liên quan đến các khu vực có đồi núi hoặc địa hình gồ ghề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp