Bản dịch của từ Luxembourg trong tiếng Việt

Luxembourg

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Luxembourg(Noun)

lˈʌksəmbˌɔːg
ˈɫəksəmˌbɔrɡ
01

Thủ đô của Luxembourg

The capital city of Luxembourg

Ví dụ
02

Một quốc gia nhỏ nằm hoàn toàn trong đất liền ở Tây Âu, tiếp giáp với Bỉ, Đức và Pháp.

A small landlocked country in Western Europe bordered by Belgium Germany and France

Ví dụ
03

Một quốc gia giàu có nổi tiếng với hệ thống ngân hàng và tiêu chuẩn sống cao.

A wealthy nation known for its banking system and high standard of living

Ví dụ