Bản dịch của từ Nineteen trong tiếng Việt
Nineteen
Nineteen (Noun)
Số 19.
The number 19.
She received nineteen likes on her IELTS writing sample.
Cô ấy nhận được mười chín lượt thích trên bài mẫu viết IELTS của mình.
He couldn't remember the nineteen key points for the speaking test.
Anh ấy không thể nhớ được mười chín điểm chính cho bài thi nói.
Did you study the nineteen new vocabulary words for the exam?
Bạn đã học mười chín từ vựng mới cho kỳ thi chưa?
Dạng danh từ của Nineteen (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nineteen | Nineteens |
Nineteen (Adjective)
She received nineteen birthday cards from her friends.
Cô ấy nhận được mười chín lá thư chúc mừng sinh nhật từ bạn bè.
He didn't have nineteen followers on his social media account.
Anh ấy không có mười chín người theo dõi trên tài khoản mạng xã hội của mình.
Did you attend nineteen social events last month?
Bạn đã tham dự mười chín sự kiện xã hội tháng trước chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp