Bản dịch của từ Nineteen trong tiếng Việt
Nineteen

Nineteen (Noun)
Số 19.
The number 19.
She received nineteen likes on her IELTS writing sample.
Cô ấy nhận được mười chín lượt thích trên bài mẫu viết IELTS của mình.
He couldn't remember the nineteen key points for the speaking test.
Anh ấy không thể nhớ được mười chín điểm chính cho bài thi nói.
Did you study the nineteen new vocabulary words for the exam?
Bạn đã học mười chín từ vựng mới cho kỳ thi chưa?
Dạng danh từ của Nineteen (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Nineteen | Nineteens |
Nineteen (Adjective)
She received nineteen birthday cards from her friends.
Cô ấy nhận được mười chín lá thư chúc mừng sinh nhật từ bạn bè.
He didn't have nineteen followers on his social media account.
Anh ấy không có mười chín người theo dõi trên tài khoản mạng xã hội của mình.
Did you attend nineteen social events last month?
Bạn đã tham dự mười chín sự kiện xã hội tháng trước chưa?
Họ từ
"Nineteen" là một số nguyên đứng thứ mười chín trong dãy số tự nhiên, thường được sử dụng để chỉ số lượng hoặc thứ tự. Trong tiếng Anh, "nineteen" có cách phát âm đồng nhất ở cả Anh và Mỹ (/naɪnˈtiːn/), nhưng trong viết tắt số học, "19" là phổ biến trong cả hai phiên bản. "Nineteen" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh như thời gian, tuổi tác, và các phương tiện đếm khác nhau trong đời sống hàng ngày.
Từ "nineteen" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "nigonteon", được hình thành từ các thành phần "nine" (chín) và "teen" (mười - mười tuổi). "Teen" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "zehan", có nghĩa là "mười". Từ này ra đời vào thế kỷ 14, được dùng để chỉ số lượng trong dãy số từ 11 đến 19. Sự kết hợp giữa số lượng và phần hậu tố diễn tả độ tuổi liên quan đến việc mô tả lứa tuổi trong nhóm mười tuổi, cho thấy sự phát triển ngôn ngữ và quy ước số đếm trong tiếng Anh.
Từ "nineteen" là một số từ, thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ số lượng. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến việc xác định tuổi tác, địa điểm hoặc các sự kiện lịch sử (ví dụ: năm 1919). Ngoài ra, từ này còn thường được sử dụng trong các tình huống thông dụng như mô tả số lượng người hoặc vật thể trong các cuộc thảo luận hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp