Bản dịch của từ Nobly trong tiếng Việt

Nobly

Adverb

Nobly (Adverb)

nˈɑbli
nˈɑbli
01

Một cách cao quý.

In a noble manner.

Ví dụ

She nobly donated to charity every month.

Cô ấy đã quyên góp từ thiện một cách cao quý mỗi tháng.

He nobly defended the rights of the marginalized.

Ông đã bảo vệ quyền lợi của những người bị gạt ra ngoài lề xã hội một cách cao quý.

The leader nobly advocated for equality in society.

Người lãnh đạo đã ủng hộ một cách cao cả cho sự bình đẳng trong xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nobly

Không có idiom phù hợp