Bản dịch của từ Nobly trong tiếng Việt
Nobly
Nobly (Adverb)
She nobly donated to charity every month.
Cô ấy đã quyên góp từ thiện một cách cao quý mỗi tháng.
He nobly defended the rights of the marginalized.
Ông đã bảo vệ quyền lợi của những người bị gạt ra ngoài lề xã hội một cách cao quý.
The leader nobly advocated for equality in society.
Người lãnh đạo đã ủng hộ một cách cao cả cho sự bình đẳng trong xã hội.
Dạng trạng từ của Nobly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Nobly Cao thượng | More nobly Cao thượng hơn | Most nobly Cao quý nhất |
Họ từ
Từ "nobly" là trạng từ, có nguồn gốc từ tính từ "noble", có nghĩa là một cách cao cả, đáng kính hoặc có phẩm giá. Từ này thường được dùng để mô tả hành động hoặc thái độ thể hiện lòng dũng cảm, trí tuệ hoặc phẩm hạnh trong những tình huống khó khăn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "nobly" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm, cách viết hay ý nghĩa.
Từ "nobly" xuất phát từ tiếng Latin "nobilis", có nghĩa là "đáng kính" hoặc "cao quý". "Nobilis" lại được hình thành từ tiền tố "nōv-" có nghĩa là "mới" hoặc "có chất lượng cao". Theo thời gian, từ này đã tiến hóa trong tiếng Anglo-Norman và tiếng Pháp cổ trước khi xuất hiện trong tiếng Anh. Ngày nay, "nobly" thường được sử dụng để chỉ hành động hay phẩm hạnh thể hiện sự cao thượng, nhân văn, phản ánh nguồn gốc cao cả của từ.
Từ "nobly" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, thường hơn trong phần nói và viết, nơi châm biếm và thể hiện ý kiến cá nhân được khuyến khích. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động hoặc phẩm chất cao đẹp, như trong văn học, thảo luận chính trị hoặc khi ca ngợi đức tính con người. Sự xuất hiện của nó gắn liền với những chủ đề liên quan đến nhân văn và giá trị đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp