Bản dịch của từ Nobly trong tiếng Việt
Nobly
Adverb
Nobly (Adverb)
nˈɑbli
nˈɑbli
Ví dụ
She nobly donated to charity every month.
Cô ấy đã quyên góp từ thiện một cách cao quý mỗi tháng.
He nobly defended the rights of the marginalized.
Ông đã bảo vệ quyền lợi của những người bị gạt ra ngoài lề xã hội một cách cao quý.
The leader nobly advocated for equality in society.
Người lãnh đạo đã ủng hộ một cách cao cả cho sự bình đẳng trong xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Nobly
Không có idiom phù hợp