Bản dịch của từ Gentry trong tiếng Việt

Gentry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gentry(Noun)

dʒˈɛntri
ˈɡɛntri
01

Những người sinh ra trong gia đình quý tộc hoặc thuộc tầng lớp xã hội cao

People of gentle birth or high social class

Ví dụ
02

Một tầng lớp địa chủ ở Anh, thấp hơn tầng lớp quý tộc.

A class of landowners in England below the nobility

Ví dụ
03

Một tầng lớp thượng lưu hoặc lớp thống trị

An upper or ruling class

Ví dụ