Bản dịch của từ Gentry trong tiếng Việt
Gentry
Gentry (Noun)
The gentry in our community are known for their philanthropic efforts.
Những người quý tộc trong cộng đồng chúng tôi nổi tiếng với những nỗ lực từ thiện của họ.
Not all members of the gentry are actively involved in social events.
Không phải tất cả các thành viên của tầng lớp quý tộc đều tham gia tích cực vào các sự kiện xã hội.
Do you think the gentry should play a bigger role in community development?
Bạn có nghĩ rằng tầng lớp quý tộc nên đóng một vai trò lớn hơn trong phát triển cộng đồng không?
Họ từ
Từ "gentry" chỉ đến tầng lớp quý tộc hoặc những người thuộc giới thượng lưu trong xã hội, thường xuất hiện trong bối cảnh xã hội Anh. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, có sự tương đồng trong nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau; tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh việc phân chia giai cấp xã hội, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ này trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn học. Phiên âm của "gentry" trong cả hai dạng tiếng Anh là giống nhau.
Từ "gentry" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gentré", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "gentil", có nghĩa là "quý tộc" hoặc "có phẩm giá". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latinh "gentilis", biểu thị cho người thuộc về một dòng tộc hoặc gia đình cao quý. Trong lịch sử, "gentry" chỉ đến tầng lớp trung lưu thống trị ở Anh, có ảnh hưởng xã hội và kinh tế nhất định. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ những người có địa vị xã hội cao và tác động đến văn hóa, chính trị.
Từ "gentry" khá hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS. Trong kĩ năng Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các tầng lớp xã hội, trong khi trong phần Viết và Nói, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về lịch sử hoặc văn hóa. Ngoài ra, "gentry" thường được dùng để chỉ những người thuộc tầng lớp thượng lưu trong các văn bản lịch sử hoặc xã hội, gợi nhắc đến tính chất ưu việt về kinh tế hoặc văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp