Bản dịch của từ Courteously trong tiếng Việt
Courteously
Adverb
Courteously (Adverb)
Ví dụ
She always speaks courteously to her colleagues during meetings.
Cô ấy luôn nói lịch sự với đồng nghiệp trong cuộc họp.
He never responds courteously to rude customers at the restaurant.
Anh ấy không bao giờ phản ứng lịch sự với khách hàng thô lỗ ở nhà hàng.
Do you think it's important to speak courteously in social interactions?
Bạn có nghĩ rằng việc nói lịch sự trong giao tiếp xã hội quan trọng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Courteously
Không có idiom phù hợp