Bản dịch của từ Courteously trong tiếng Việt

Courteously

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Courteously (Adverb)

01

Lịch sự và thể hiện sự tôn trọng với người khác.

Polite and showing respect for other people.

Ví dụ

She always speaks courteously to her colleagues during meetings.

Cô ấy luôn nói lịch sự với đồng nghiệp trong cuộc họp.

He never responds courteously to rude customers at the restaurant.

Anh ấy không bao giờ phản ứng lịch sự với khách hàng thô lỗ ở nhà hàng.

Do you think it's important to speak courteously in social interactions?

Bạn có nghĩ rằng việc nói lịch sự trong giao tiếp xã hội quan trọng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Courteously cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Courteously

Không có idiom phù hợp