Bản dịch của từ Courteously trong tiếng Việt
Courteously
Courteously (Adverb)
She always speaks courteously to her colleagues during meetings.
Cô ấy luôn nói lịch sự với đồng nghiệp trong cuộc họp.
He never responds courteously to rude customers at the restaurant.
Anh ấy không bao giờ phản ứng lịch sự với khách hàng thô lỗ ở nhà hàng.
Do you think it's important to speak courteously in social interactions?
Bạn có nghĩ rằng việc nói lịch sự trong giao tiếp xã hội quan trọng không?
Họ từ
Từ "courteously" là một trạng từ biểu thị hành động một cách lịch sự và tôn trọng. Trong tiếng Anh, nó thường được sử dụng để mô tả cách thức giao tiếp hoặc ứng xử với người khác. Phiên bản Anh và Mỹ của từ này về cơ bản giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng phổ biến hơn trong giao tiếp trang trọng hoặc trong văn bản chính thức tại Anh so với Mỹ.
Từ “courteously” có nguồn gốc từ tiếng Latin “cortesia”, nghĩa là “tính cách của một bầu không khí trang nhã, lễ độ”. Qua tiếng Pháp cổ “courteis”, từ này đã được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 14, mang theo ý nghĩa lịch sự và tinh tế trong giao tiếp. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ với các thuộc tính của sự tôn trọng và khéo léo trong hành vi xã hội, mà ngày nay vẫn được sử dụng rộng rãi trong nhiều tình huống giao tiếp.
Từ "courteously" được sử dụng tương đối phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi yêu cầu thí sinh thể hiện sự nhã nhặn và lịch thiệp trong giao tiếp. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến giao tiếp hàng ngày, dịch vụ khách hàng, hay trong các văn bản chính thức, nhấn mạnh tầm quan trọng của thái độ lịch sự và tôn trọng trong quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp