Bản dịch của từ Regretful trong tiếng Việt
Regretful
Regretful (Adjective)
She felt regretful for missing the deadline to submit the essay.
Cô ấy cảm thấy hối tiếc vì đã bỏ lỡ hạn nộp bài luận.
He was not regretful about declining the invitation to the party.
Anh ấy không hối tiếc về việc từ chối lời mời đến dự tiệc.
Were you regretful for not attending the IELTS writing workshop?
Bạn có hối tiếc vì không tham gia hội thảo viết IELTS không?
Regretful (Adverb)
Một cách tiếc nuối.
In a regretful manner.
She spoke regretfully about missing the IELTS exam deadline.
Cô ấy nói tiếc nuối về việc lỡ hạn đăng ký thi IELTS.
He didn't look at all regretfully when asked about his low score.
Anh ta không hề trông tiếc nuối khi được hỏi về điểm số thấp.
Did you regretfuly skip practicing writing for the IELTS test?
Bạn đã tiếc nuối khi bỏ qua việc luyện viết cho kỳ thi IELTS chứ?
Họ từ
Từ "regretful" là tính từ, diễn tả trạng thái cảm xúc của sự hối tiếc hoặc nuối tiếc về một hành động hoặc quyết định đã được thực hiện trong quá khứ. Trong tiếng Anh, "regretful" thường được sử dụng để chỉ cảm xúc của một người khi họ nhận ra rằng một lựa chọn của mình đã dẫn đến kết quả không mong muốn. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "regretful" với nghĩa tương tự trong văn viết và nói.
Từ "regretful" có nguồn gốc từ động từ "regret", bắt nguồn từ tiếng Latinh "regretari", có nghĩa là "nhắc lại" hoặc "bị thương tổn". Hình thức này được tạo thành từ tiền tố "re-" (quay lại) và động từ "gratus" (cảm ơn, ưng thuận). Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển đổi để biểu thị cảm xúc hối tiếc do hành động hoặc quyết định đã khiến ai đó cảm thấy hối hận. Từ này hiện nay thường được sử dụng để chỉ trạng thái cảm xúc của sự ăn năn, đặc biệt trong bối cảnh cá nhân và đạo đức.
Từ "regretful" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi viết và nói khi thí sinh thảo luận về cảm xúc hoặc trải nghiệm cá nhân. Trong bối cảnh khác, "regretful" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả sự hối tiếc về quyết định hoặc hành động đã qua, như trong các cuộc hội thoại, văn học hoặc tâm lý học. Từ này thể hiện sự nhận thức và phản ánh về các hậu quả của hành động trước đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp