Bản dịch của từ Regretful trong tiếng Việt

Regretful

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Regretful (Adjective)

ɹɪgɹˈɛtfl
ɹɪgɹˈɛtfl
01

Cảm thấy hoặc thể hiện sự hối tiếc.

Feeling or showing regret.

Ví dụ

She felt regretful for missing the deadline to submit the essay.

Cô ấy cảm thấy hối tiếc vì đã bỏ lỡ hạn nộp bài luận.

He was not regretful about declining the invitation to the party.

Anh ấy không hối tiếc về việc từ chối lời mời đến dự tiệc.

Were you regretful for not attending the IELTS writing workshop?

Bạn có hối tiếc vì không tham gia hội thảo viết IELTS không?

Regretful (Adverb)

ɹɪgɹˈɛtfl
ɹɪgɹˈɛtfl
01

Một cách tiếc nuối.

In a regretful manner.

Ví dụ

She spoke regretfully about missing the IELTS exam deadline.

Cô ấy nói tiếc nuối về việc lỡ hạn đăng ký thi IELTS.

He didn't look at all regretfully when asked about his low score.

Anh ta không hề trông tiếc nuối khi được hỏi về điểm số thấp.

Did you regretfuly skip practicing writing for the IELTS test?

Bạn đã tiếc nuối khi bỏ qua việc luyện viết cho kỳ thi IELTS chứ?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Regretful cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

What kind of music you like - Chủ đề IELTS Speaking và bài mẫu
[...] Describe an interesting discussion that you had with friends Describe an expensive item that you bought and Describe a skill that was difficult for you to learn [...]Trích: What kind of music you like - Chủ đề IELTS Speaking và bài mẫu
Cambridge IELTS 15, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] In other words, once a person makes an unwise decision and buys a home that they later they are usually left with only two options: either make the home available for rent or accept living in a place they are not happy with [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
[...] Describe a time when you were disappointed about something Describe a time you making a decision Describe a time you weren't satisfied with something you bought Describe a time you had to stay awake (the film was so boring that I fell asleep [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books

Idiom with Regretful

Không có idiom phù hợp