Bản dịch của từ Conformable trong tiếng Việt
Conformable
Conformable (Adjective)
(của một người) sẵn sàng hoặc quen với việc tuân theo những gì có thể chấp nhận được.
(of a person) disposed or accustomed to conform to what is acceptable.
She is very conformable and always follows social norms.
Cô ấy rất phù hợp và luôn tuân thủ các quy tắc xã hội.
John is a conformable individual who blends in well with society.
John là một cá nhân phù hợp và hòa mình tốt với xã hội.
Being conformable makes it easier to navigate social situations smoothly.
Việc phù hợp giúp dễ dàng điều hướng qua các tình huống xã hội một cách trôi chảy.
Họ từ
Từ "conformable" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và khoa học, biểu thị khả năng đều đặn hoặc tương thích với môi trường hoặc quy định nhất định. Từ này có thể được hiểu là khả năng điều chỉnh hoặc thích ứng với các tiêu chí hoặc tiêu chuẩn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều được sử dụng mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay ngữ cảnh. Tuy nhiên, tần suất sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào lĩnh vực chuyên môn cụ thể.
Từ "conformable" xuất phát từ gốc Latin "conformare", có nghĩa là "làm cho giống nhau" hoặc "hòa hợp". Gốc từ này bao gồm tiền tố "con-" (cùng nhau) và động từ "formare" (hình thành). Trong lịch sử, từ "conformable" đã được sử dụng để chỉ sự phù hợp hoặc khả năng thích ứng với các tiêu chuẩn hoặc hình thức cụ thể. Ngày nay, nó chỉ sự khả năng phù hợp hoặc điều chỉnh theo điều kiện hoặc yêu cầu nhất định trong các lĩnh vực như khoa học, xã hội và tâm lý học.
Từ "conformable" xuất hiện với tần suất thấp trong các tài liệu IELTS, thường liên quan đến phần viết và nói về chủ đề văn hóa hoặc xã hội. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể thấy trong bài đọc và nghe, khi thảo luận về các khái niệm tuân thủ quy định hoặc chuẩn mực. Ngoài ra, "conformable" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, như trong các ngành khoa học tự nhiên để chỉ khả năng tương thích hoặc phù hợp của các công thức hoặc mô hình lý thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp