Bản dịch của từ Conformable trong tiếng Việt
Conformable
Adjective
Conformable (Adjective)
kn̩fˈɑɹməbl̩
kn̩fˈɑɹməbl̩
01
(của một người) sẵn sàng hoặc quen với việc tuân theo những gì có thể chấp nhận được.
(of a person) disposed or accustomed to conform to what is acceptable.
Ví dụ
She is very conformable and always follows social norms.
Cô ấy rất phù hợp và luôn tuân thủ các quy tắc xã hội.
John is a conformable individual who blends in well with society.
John là một cá nhân phù hợp và hòa mình tốt với xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Conformable
Không có idiom phù hợp