Bản dịch của từ Conformable trong tiếng Việt

Conformable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conformable (Adjective)

kn̩fˈɑɹməbl̩
kn̩fˈɑɹməbl̩
01

(của một người) sẵn sàng hoặc quen với việc tuân theo những gì có thể chấp nhận được.

(of a person) disposed or accustomed to conform to what is acceptable.

Ví dụ

She is very conformable and always follows social norms.

Cô ấy rất phù hợp và luôn tuân thủ các quy tắc xã hội.

John is a conformable individual who blends in well with society.

John là một cá nhân phù hợp và hòa mình tốt với xã hội.

Being conformable makes it easier to navigate social situations smoothly.

Việc phù hợp giúp dễ dàng điều hướng qua các tình huống xã hội một cách trôi chảy.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Conformable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] Opinions diverge on whether the youth core of society should to traditional customs [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] Modern constructions are designed using updated engineering practices, to stringent regulations that prioritize the well-being of occupants [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023

Idiom with Conformable

Không có idiom phù hợp