Bản dịch của từ Justly trong tiếng Việt
Justly
Justly (Adverb)
Một cách công bằng hoặc công bằng; đúng.
In a just or fair manner; rightfully.
The court justly ruled in favor of the victim.
Tòa án đã quyết định công bằng về lợi ích của nạn nhân.
The government justly distributed resources to all citizens.
Chính phủ đã phân phối tài nguyên một cách công bằng cho tất cả công dân.
(lỗi thời) với độ chính xác cao; một cách chính xác, chính xác.
(obsolete) with great precision; accurately, exactly.
The verdict was justly delivered after a fair trial.
Phán quyết đã được thực hiện một cách chính xác sau một phiên tòa công bằng.
She was justly rewarded for her charitable work in the community.
Cô ấy đã được thưởng công bằng vì các công việc làm thiên thần của mình trong cộng đồng.
The judge justly ruled in favor of the defendant.
Thẩm phán đã tuyên án công bằng với bị cáo.
The teacher justly praised the students for their hard work.
Giáo viên đã khen ngợi học sinh một cách công bằng vì họ đã làm việc chăm chỉ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp