Bản dịch của từ Justly trong tiếng Việt

Justly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Justly (Adverb)

dʒˈʌstli
dʒˈʌstli
01

Một cách công bằng hoặc công bằng; đúng.

In a just or fair manner; rightfully.

Ví dụ

The court justly ruled in favor of the victim.

Tòa án đã quyết định công bằng về lợi ích của nạn nhân.

The government justly distributed resources to all citizens.

Chính phủ đã phân phối tài nguyên một cách công bằng cho tất cả công dân.

The organization justly treated all employees regardless of background.

Tổ chức đã đối xử công bằng với tất cả nhân viên không phân biệt nền tảng.

02

(lỗi thời) với độ chính xác cao; một cách chính xác, chính xác.

(obsolete) with great precision; accurately, exactly.

Ví dụ

The verdict was justly delivered after a fair trial.

Phán quyết đã được thực hiện một cách chính xác sau một phiên tòa công bằng.

She was justly rewarded for her charitable work in the community.

Cô ấy đã được thưởng công bằng vì các công việc làm thiên thần của mình trong cộng đồng.

The donations were justly distributed among the needy families.

Những khoản quyên góp đã được phân phối công bằng cho các gia đình cần hỗ trơ

03

Với việc sử dụng ngôn ngữ một cách công bằng hoặc hợp lý; với lý do chính đáng, đúng cách.

With a just or fair use of language; with good reason, properly.

Ví dụ

The judge justly ruled in favor of the defendant.

Thẩm phán đã tuyên án công bằng với bị cáo.

The teacher justly praised the students for their hard work.

Giáo viên đã khen ngợi học sinh một cách công bằng vì họ đã làm việc chăm chỉ.

The charity organization justly distributed resources to those in need.

Tổ chức từ thiện đã phân phối tài nguyên một cách công bằng cho những người cần giúp đỡ.

Dạng trạng từ của Justly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Justly

Công bằng

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Justly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Justly

Không có idiom phù hợp