Bản dịch của từ Justly trong tiếng Việt
Justly
Justly (Adverb)
Một cách công bằng hoặc công bằng; đúng.
In a just or fair manner; rightfully.
The court justly ruled in favor of the victim.
Tòa án đã quyết định công bằng về lợi ích của nạn nhân.
The government justly distributed resources to all citizens.
Chính phủ đã phân phối tài nguyên một cách công bằng cho tất cả công dân.
The organization justly treated all employees regardless of background.
Tổ chức đã đối xử công bằng với tất cả nhân viên không phân biệt nền tảng.
(lỗi thời) với độ chính xác cao; một cách chính xác, chính xác.
(obsolete) with great precision; accurately, exactly.
The verdict was justly delivered after a fair trial.
Phán quyết đã được thực hiện một cách chính xác sau một phiên tòa công bằng.
She was justly rewarded for her charitable work in the community.
Cô ấy đã được thưởng công bằng vì các công việc làm thiên thần của mình trong cộng đồng.
The donations were justly distributed among the needy families.
Những khoản quyên góp đã được phân phối công bằng cho các gia đình cần hỗ trơ
The judge justly ruled in favor of the defendant.
Thẩm phán đã tuyên án công bằng với bị cáo.
The teacher justly praised the students for their hard work.
Giáo viên đã khen ngợi học sinh một cách công bằng vì họ đã làm việc chăm chỉ.
The charity organization justly distributed resources to those in need.
Tổ chức từ thiện đã phân phối tài nguyên một cách công bằng cho những người cần giúp đỡ.
Dạng trạng từ của Justly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Justly Công bằng | - | - |
Họ từ
"Justly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách công bằng, đúng đắn hay hợp lý". Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tính chính xác hoặc công bằng trong hành động hoặc phán đoán của một cá nhân. Điểm khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm không đáng kể; tuy nhiên, "justly" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc pháp lý ở cả hai biến thể. Từ này còn có thể được diễn đạt bằng các từ đồng nghĩa như "fairly" và "equally" trong một số trường hợp cụ thể.
Từ "justly" xuất phát từ tiếng Latin "justus", có nghĩa là "công bằng" hoặc "đúng đắn". Từ gốc này đã được chuyển tải qua tiếng Pháp cổ "just", trước khi gia nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ngày nay, "justly" được định nghĩa là "một cách công bằng hoặc hợp lý", phản ánh sự kết nối mạnh mẽ với ý nghĩa ban đầu về tính hợp lý và công bằng trong hành xử và phán quyết.
Từ "justly" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi các thí sinh cần diễn đạt ý kiến và lập luận một cách công bằng, hợp lý. Trong các bối cảnh khác, "justly" thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý và đạo đức, liên quan đến việc thực thi công lý hoặc xử lý vấn đề một cách công bằng và đúng đắn, nhằm nhấn mạnh tính chính đáng của hành động hoặc quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp