Bản dịch của từ Rightfully trong tiếng Việt
Rightfully
Rightfully (Adverb)
Phù hợp với quyền hoặc yêu cầu hợp pháp về tài sản, địa vị hoặc địa vị.
In accordance with a legitimate right or claim to property position or status.
She rightfully inherited the family business.
Cô ấy thừa kế công ty gia đình một cách đúng đắn.
He rightfully earned the recognition for his hard work.
Anh ấy đúng đắn được công nhận vì sự làm việc chăm chỉ.
The employee was rightfully promoted for his dedication.
Nhân viên đúng đắn được thăng chức vì sự tận tụy của mình.
Họ từ
Từ "rightfully" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "một cách chính đáng" hoặc "đúng với quyền của ai đó". Từ này được sử dụng để chỉ ra rằng hành động hay tuyên bố nào đó là hợp lý hoặc xứng đáng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của "rightfully" là tương đồng, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai vùng miền này, nhưng không làm thay đổi ý nghĩa cốt lõi của từ.
Từ "rightfully" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ cụm từ "right" (đúng) và hậu tố "-fully" (một cách đầy đủ). Từ "right" bắt nguồn từ tiếng Latin "rectus", có nghĩa là thẳng, đúng đắn. Sự chuyển nghĩa từ việc tuân thủ quy tắc sang khái niệm "đúng đắn về đạo đức" đã diễn ra từ thời Trung cổ, gắn liền với các khái niệm công lý và đạo đức. Đến nay, "rightfully" được sử dụng để chỉ hành động hoặc sự việc diễn ra một cách hợp pháp và có lý do chính đáng.
Từ "rightfully" xuất hiện khá phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi yêu cầu thí sinh bày tỏ quan điểm và lý luận. Trong phần đọc, từ này thường được sử dụng để diễn đạt cách nhìn nhận công bằng về các vấn đề xã hội hoặc chính trị. Trong các ngữ cảnh khác, "rightfully" thường được áp dụng trong các tình huống liên quan đến quyền lợi, sự công nhận hoặc minh bạch trong các tranh luận pháp lý và đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất