Bản dịch của từ Exquisitely trong tiếng Việt
Exquisitely
Adverb

Exquisitely (Adverb)
ˈɛkskwɪzɪtli
ˌɛkskwˈɪzɪtli
01
Vô cùng.
Ví dụ
She dressed exquisitely for the gala event.
Cô ấy mặc rất tinh tế cho sự kiện lễ hội.
The restaurant was exquisitely decorated for the wedding reception.
Nhà hàng được trang trí rất tinh xảo cho tiệc cưới.
The exquisitely crafted jewelry caught everyone's attention at the party.
Những món trang sức được chế tác tinh tế thu hút mọi người tại bữa tiệc.