Bản dịch của từ Exquisitely trong tiếng Việt

Exquisitely

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exquisitely (Adverb)

ˈɛkskwɪzɪtli
ˌɛkskwˈɪzɪtli
01

Vô cùng.

Extremely.

Ví dụ

She dressed exquisitely for the gala event.

Cô ấy mặc rất tinh tế cho sự kiện lễ hội.

The restaurant was exquisitely decorated for the wedding reception.

Nhà hàng được trang trí rất tinh xảo cho tiệc cưới.

The exquisitely crafted jewelry caught everyone's attention at the party.

Những món trang sức được chế tác tinh tế thu hút mọi người tại bữa tiệc.

02

Một cách rất đẹp đẽ hoặc tinh tế.

In a very beautiful or delicate way.

Ví dụ

She dressed exquisitely for the social event.

Cô ấy mặc đẹp tuyệt vời cho sự kiện xã hội.

The ballroom was exquisitely decorated with delicate flowers.

Phòng khiêu vũ được trang trí tinh tế với hoa tinh tế.