Bản dịch của từ Exquisitely trong tiếng Việt
Exquisitely
Exquisitely (Adverb)
Vô cùng.
She dressed exquisitely for the gala event.
Cô ấy mặc rất tinh tế cho sự kiện lễ hội.
The restaurant was exquisitely decorated for the wedding reception.
Nhà hàng được trang trí rất tinh xảo cho tiệc cưới.
The exquisitely crafted jewelry caught everyone's attention at the party.
Những món trang sức được chế tác tinh tế thu hút mọi người tại bữa tiệc.
She dressed exquisitely for the social event.
Cô ấy mặc đẹp tuyệt vời cho sự kiện xã hội.
The ballroom was exquisitely decorated with delicate flowers.
Phòng khiêu vũ được trang trí tinh tế với hoa tinh tế.
The hostess served exquisitely crafted pastries to the guests.
Chủ nhà phục vụ bánh ngọt được chế biến tinh tế cho khách mời.
She dressed exquisitely for the social event.
Cô ấy mặc rất đẹp cho sự kiện xã hội.
The decorations were exquisitely arranged at the social gathering.
Các trang trí được sắp xếp rất tinh tế tại buổi tụ họp xã hội.
The food was exquisitely prepared for the social function.
Món ăn được chuẩn bị rất tinh tế cho chức năng xã hội.
She dressed exquisitely for the social event.
Cô ấy mặc rất đẹp và tinh tế cho sự kiện xã hội.
The ballroom was exquisitely decorated with flowers and crystal chandeliers.
Phòng khiêu vũ được trang trí tinh tế với hoa và đèn chùm pha lê.
The exquisitely crafted invitations added elegance to the gathering.
Những lời mời được chế tác tinh tế đã thêm sự lịch lãm vào buổi tụ tập.
Họ từ
Từ "exquisitely" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin "exquisitus", có nghĩa là một cách tinh tế, tuyệt vời hoặc xuất sắc. Từ này thường được sử dụng để mô tả một cách diễn đạt, phẩm chất hoặc cảm xúc đạt tới mức độ cao về vẻ đẹp hoặc tinh tế. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này giữ nguyên cách viết và phát âm, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "exquisitely" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "exquisitus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "exquirere", nghĩa là "tìm kiếm cẩn thận" (ex- nghĩa là "ra ngoài", và qua "quaerere" nghĩa là "tìm kiếm"). Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ sự tinh tế, tinh xảo và chất lượng cao. Ngày nay, "exquisitely" được sử dụng để miêu tả những điều đạt đến mức độ hoàn hảo hoặc cảm nhận sâu sắc về vẻ đẹp, sự tinh tế trong nghệ thuật, ẩm thực và các lĩnh vực khác.
Từ "exquisitely" có tần suất xuất hiện cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để mô tả sự tinh tế hoặc hoàn hảo của đối tượng. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được dùng để nhấn mạnh tính chất đặc biệt hoặc ấn tượng của một trải nghiệm hoặc sản phẩm. Ngoài ra, "exquisitely" thường gặp trong các bài phê bình nghệ thuật, ẩm thực, và thời trang, thể hiện sự đánh giá cao về tính thẩm mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp