Bản dịch của từ Exquisitely trong tiếng Việt

Exquisitely

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Exquisitely (Adverb)

ˈɛkskwɪzɪtli
ˌɛkskwˈɪzɪtli
01

Vô cùng.

Extremely.

Ví dụ

She dressed exquisitely for the gala event.

Cô ấy mặc rất tinh tế cho sự kiện lễ hội.

The restaurant was exquisitely decorated for the wedding reception.

Nhà hàng được trang trí rất tinh xảo cho tiệc cưới.

The exquisitely crafted jewelry caught everyone's attention at the party.

Những món trang sức được chế tác tinh tế thu hút mọi người tại bữa tiệc.

02

Một cách rất đẹp đẽ hoặc tinh tế.

In a very beautiful or delicate way.

Ví dụ

She dressed exquisitely for the social event.

Cô ấy mặc đẹp tuyệt vời cho sự kiện xã hội.

The ballroom was exquisitely decorated with delicate flowers.

Phòng khiêu vũ được trang trí tinh tế với hoa tinh tế.

The hostess served exquisitely crafted pastries to the guests.

Chủ nhà phục vụ bánh ngọt được chế biến tinh tế cho khách mời.

03

Vô cùng, ở một mức độ lớn.

Extremely to a great degree.

Ví dụ

She dressed exquisitely for the social event.

Cô ấy mặc rất đẹp cho sự kiện xã hội.

The decorations were exquisitely arranged at the social gathering.

Các trang trí được sắp xếp rất tinh tế tại buổi tụ họp xã hội.

The food was exquisitely prepared for the social function.

Món ăn được chuẩn bị rất tinh tế cho chức năng xã hội.

04

Một cách rất đẹp và tinh tế.

In a very beautiful and delicate way.

Ví dụ

She dressed exquisitely for the social event.

Cô ấy mặc rất đẹp và tinh tế cho sự kiện xã hội.

The ballroom was exquisitely decorated with flowers and crystal chandeliers.

Phòng khiêu vũ được trang trí tinh tế với hoa và đèn chùm pha lê.

The exquisitely crafted invitations added elegance to the gathering.

Những lời mời được chế tác tinh tế đã thêm sự lịch lãm vào buổi tụ tập.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Exquisitely cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] The bracelets are crafted from hard jade, which is a kind of and expensive stone [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
[...] And as far as I know, the construction was slow even before because of its and intricate design and the lack of funds [...]Trích: Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam

Idiom with Exquisitely

Không có idiom phù hợp