Bản dịch của từ Slenderly trong tiếng Việt
Slenderly

Slenderly (Adverb)
Một cách mảnh mai.
In a slender manner.
She walked slenderly to the stage during the IELTS speaking test.
Cô ấy đi mảnh mai đến sân khấu trong bài thi nói IELTS.
He did not answer the question slenderly in the IELTS writing test.
Anh ấy không trả lời câu hỏi mảnh mai trong bài thi viết IELTS.
Did they speak English slenderly during the IELTS speaking practice?
Họ có nói tiếng Anh mảnh mai trong luyện nói IELTS không?
Họ từ
Từ "slenderly" là trạng từ mô tả cách thức thể hiện sự gầy guộc, thanh thoát. Nó xuất phát từ tính từ "slender", nghĩa là thanh mảnh, gầy và thường được sử dụng để chỉ người hoặc vật có hình dáng nhỏ nhắn và duyên dáng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "slenderly" được sử dụng tương tự về nghĩa và trực tiếp, tuy nhiên cách phát âm có thể khác biệt đôi chút. Trong văn cảnh giao tiếp, "slenderly" ít được sử dụng trong khẩu ngữ, thường xuất hiện trong văn viết.
Từ "slenderly" có nguồn gốc từ từ "slender", xuất phát từ tiếng Anh cổ "slendur", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "slindaz", nghĩa là mảnh mai. Tiền tố "-ly" được thêm vào để hình thành trạng từ từ tính từ. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự chuyển biến trong sự miêu tả các hình thể mảnh mai và thanh thoát, đồng thời vẫn giữ nguyên nghĩa tích cực về sự thanh thoát, nhẹ nhàng trong cách sử dụng hiện tại.
Từ "slenderly" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể liên quan đến mô tả hình thể hoặc phong cách sống lành mạnh. Trong phần Viết và Nói, nó có thể được sử dụng trong các chủ đề về sức khỏe, thời trang, hay nghệ thuật. Từ này chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh miêu tả về hình dáng, tính cách thanh nhã hoặc sự mảnh mai của một người hoặc vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp