Bản dịch của từ Slenderly trong tiếng Việt
Slenderly
Adverb
Slenderly (Adverb)
slˈɛndɚli
slˈɛndɚli
01
Một cách mảnh mai.
In a slender manner.
Ví dụ
She walked slenderly to the stage during the IELTS speaking test.
Cô ấy đi mảnh mai đến sân khấu trong bài thi nói IELTS.
He did not answer the question slenderly in the IELTS writing test.
Anh ấy không trả lời câu hỏi mảnh mai trong bài thi viết IELTS.
Did they speak English slenderly during the IELTS speaking practice?
Họ có nói tiếng Anh mảnh mai trong luyện nói IELTS không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Slenderly
Không có idiom phù hợp