Bản dịch của từ Asymmetrical trong tiếng Việt
Asymmetrical
Asymmetrical (Adjective)
Có các bộ phận không tương ứng với nhau về hình dạng, kích thước hoặc cách sắp xếp; thiếu tính đối xứng.
Having parts which fail to correspond to one another in shape, size, or arrangement; lacking symmetry.
The asymmetrical distribution of wealth leads to social unrest.
Sự phân phối tài sản không đối xứng dẫn đến bất ổn xã hội.
Her asymmetrical haircut made her stand out in social gatherings.
Kiểu tóc không đối xứng của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong các buổi tụ tập xã hội.
The asymmetrical power dynamics in the group caused tension.
Sự động lực quyền lực không đối xứng trong nhóm gây ra căng thẳng.
Dạng tính từ của Asymmetrical (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Asymmetrical Không đối xứng | - | - |
Họ từ
Từ "asymmetrical" là một tính từ chỉ tính không đối xứng, tức là sự thiếu cân bằng hoặc không tương đương trong hình dạng, cấu trúc hoặc phân bố. Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết và phát âm tương tự như trong tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh kiến trúc và nghệ thuật hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể áp dụng trong các lĩnh vực khoa học tự nhiên và kỹ thuật nhiều hơn. "Asymmetrical" có thể được sử dụng để mô tả các hình dạng, thiết kế, hoặc sự phân bổ không đồng đều trong các hiện tượng cụ thể.
Từ "asymmetrical" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "asymmetria", với tiền tố "a-" có nghĩa là "không" và "symmetria" có nghĩa là "đối xứng". Tiền tố "sym-" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "symmetron", biểu thị sự cân bằng hoặc tương đồng. Từ "asymmetrical" đã phát triển qua thời gian để mô tả những đối tượng, hình thức hoặc cấu trúc không có sự cân bằng hoặc đối xứng. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan mật thiết đến khả năng nhận diện và phân tích các hình thái không đối xứng trong nghệ thuật và khoa học.
Từ "asymmetrical" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói. Trong ngữ cảnh khoa học và nghệ thuật, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả sự không đối xứng trong thiết kế, cấu trúc hoặc mô hình. Trong các lĩnh vực như kiến trúc, sinh học hoặc trí tuệ nhân tạo, từ này cũng thường được sử dụng để phân tích các đặc điểm không đồng đều hoặc không đối xứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp