Bản dịch của từ Stadium trong tiếng Việt
Stadium

Stadium (Noun)

The new stadium can accommodate over 50,000 football fans.
Sân vận động mới có thể chứa hơn 50.000 cổ động viên bóng đá.
The stadium was filled with cheering supporters during the championship.
Sân vận động đã đầy người hâm mộ cổ vũ trong giải vô địch.
The local community raised funds to renovate the old stadium.
Cộng đồng địa phương đã quyên góp tiền để cải tạo sân vận động cũ.
The stadium was built in the heart of the city.
Sân vận động được xây dựng ở trung tâm thành phố.
The stadium can accommodate over 50,000 spectators.
Sân vận động có thể chứa hơn 50.000 khán giả.
The stadium's construction boosted the local economy.
Việc xây dựng sân vận động đã thúc đẩy nền kinh tế địa phương.
Dạng danh từ của Stadium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stadium | Stadiums |
Kết hợp từ của Stadium (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Football stadium Sân vận động bóng đá | The football stadium hosted 50,000 fans during the championship match. Sân vận động bóng đá đã tiếp đón 50.000 người hâm mộ trong trận chung kết. |
Soccer stadium Sân vận động bóng đá | The soccer stadium hosted 20,000 fans during the championship match. Sân vận động bóng đá đã tổ chức 20,000 người hâm mộ trong trận chung kết. |
Olympic stadium Sân vận động olympic | The olympic stadium hosted over 50,000 fans during the final match. Sân vận động olympic đã tổ chức hơn 50.000 khán giả trong trận chung kết. |
Baseball stadium Sân bóng chày | The baseball stadium hosted a social event last saturday for families. Sân bóng chày đã tổ chức một sự kiện xã hội vào thứ bảy vừa qua. |
Indoor stadium Sân vận động trong nhà | The indoor stadium hosted the social event for 500 attendees last month. Sân vận động trong nhà đã tổ chức sự kiện xã hội cho 500 người tham gia tháng trước. |
Họ từ
Từ "stadium" (sân vận động) đề cập đến một không gian rộng lớn được thiết kế để tổ chức các sự kiện thể thao, hòa nhạc hoặc các buổi biểu diễn công cộng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "stadium" có thể được dùng với một số thuật ngữ khác như "ground" để chỉ khu vực thể thao, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "field" hoặc "arena". Từ này xuất phát từ tiếng Latin "stadium", nhấn mạnh trên ý nghĩa của một không gian dành cho khán giả.
Từ "stadium" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stadium", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "στάδιον" (stádion), có nghĩa là "đo chiều dài" hoặc "đường đua". Ban đầu, từ này thường chỉ đến một đơn vị đo lường hoặc địa điểm thi đấu thể thao cổ đại. Dần dần, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các công trình kiến trúc lớn nơi tổ chức sự kiện thể thao và hoạt động giải trí, phản ánh sự phát triển của văn hóa thể thao trong xã hội hiện đại.
Từ "stadium" hiện diện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về thể thao, sự kiện văn hóa hoặc cơ sở hạ tầng. Trong phần Listening, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại liên quan đến sự kiện. Ngoài ra, "stadium" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, âm nhạc và các buổi hòa nhạc, nơi tập hợp đông người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



