Bản dịch của từ Holster trong tiếng Việt

Holster

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Holster (Noun)

hˈoʊlstɚ
hˈoʊlstəɹ
01

Giá đỡ để mang súng ngắn hoặc loại súng cầm tay khác, thường được làm bằng da và đeo ở thắt lưng hoặc dưới cánh tay.

A holder for carrying a handgun or other firearm typically made of leather and worn on a belt or under the arm.

Ví dụ

The cowboy's leather holster held his revolver securely.

Cái ốp da của người chăn bò giữ chặt khẩu súng lục của anh ấy.

The detective's shoulder holster concealed his firearm discreetly.

Cái ốp vai của thám tử che kín khẩu súng của anh ấy một cách kín đáo.

The police officer's belt holster was empty after the arrest.

Cái ốp dây của cảnh sát trống sau khi bắt giữ.

Dạng danh từ của Holster (Noun)

SingularPlural

Holster

Holsters

Holster (Verb)

hˈoʊlstɚ
hˈoʊlstəɹ
01

Đặt (một khẩu súng) vào bao súng của nó.

Put a gun into its holster.

Ví dụ

He holstered his pistol after the shooting competition.

Anh ấy đã đặt súng vào ống súng của mình sau cuộc thi bắn súng.

The police officer holsters his gun before entering the station.

Cảnh sát đã đặt súng vào ống súng trước khi vào trạm.

She quickly holstered her weapon when the situation was under control.

Cô ấy nhanh chóng đặt vũ khí vào ống khi tình hình được kiểm soát.

Dạng động từ của Holster (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Holster

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Holstered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Holstered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Holsters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Holstering

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Holster cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Holster

Không có idiom phù hợp