Bản dịch của từ Holster trong tiếng Việt
Holster
Holster (Noun)
The cowboy's leather holster held his revolver securely.
Cái ốp da của người chăn bò giữ chặt khẩu súng lục của anh ấy.
The detective's shoulder holster concealed his firearm discreetly.
Cái ốp vai của thám tử che kín khẩu súng của anh ấy một cách kín đáo.
The police officer's belt holster was empty after the arrest.
Cái ốp dây của cảnh sát trống sau khi bắt giữ.
Dạng danh từ của Holster (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Holster | Holsters |
Holster (Verb)
He holstered his pistol after the shooting competition.
Anh ấy đã đặt súng vào ống súng của mình sau cuộc thi bắn súng.
The police officer holsters his gun before entering the station.
Cảnh sát đã đặt súng vào ống súng trước khi vào trạm.
She quickly holstered her weapon when the situation was under control.
Cô ấy nhanh chóng đặt vũ khí vào ống khi tình hình được kiểm soát.
Dạng động từ của Holster (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Holster |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Holstered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Holstered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Holsters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Holstering |
Họ từ
"Holster" là một danh từ chỉ thiết bị dùng để giữ và mang theo khẩu súng, thường được làm từ da hoặc nhựa. Từ ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Đức "holster". Trong tiếng Anh Mỹ, "holster" được sử dụng phổ biến trong cả văn viết và nói về các thiết bị mang súng, trong khi tiếng Anh Anh cũng dùng thuật ngữ này nhưng ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh hàng ngày. Tuy nhiên, trong cả hai biến thể, nghĩa và chức năng của từ là đồng nhất.
Từ "holster" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cūstōs", có nghĩa là "người bảo vệ" hoặc "người gìn giữ". Thuật ngữ này đã trải qua nhiều biến đổi ngữ nghĩa qua các thời kỳ, từ việc mô tả các vật dụng bảo vệ đến việc chỉ định thiết bị giữ súng. Ngày nay, "holster" chỉ nơi đeo súng, liên kết chặt chẽ với khái niệm an toàn và sự sẵn sàng trong sử dụng vũ khí, phản ánh chức năng bảo vệ nguyên thủy của từ này.
Từ "holster" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, do ngữ cảnh chủ yếu liên quan đến vũ khí và an ninh. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề như pháp luật, quân sự hoặc nghề nghiệp liên quan đến bảo vệ. Trong đời sống thường nhật, từ này thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại về trang thiết bị quân sự hoặc an ninh cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp